TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,273,479
|
4,512,165
|
4,067,979
|
4,076,837
|
4,243,318
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
460,521
|
123,029
|
637,036
|
691,247
|
779,655
|
1. Tiền
|
273,631
|
109,977
|
404,316
|
444,212
|
487,523
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
186,890
|
13,052
|
232,720
|
247,035
|
292,132
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
233,391
|
323,709
|
105,200
|
120,558
|
214,658
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,418,830
|
1,948,177
|
1,820,176
|
1,582,298
|
1,314,158
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,236,590
|
1,767,419
|
1,658,016
|
1,464,213
|
1,219,010
|
2. Trả trước cho người bán
|
132,420
|
142,053
|
130,483
|
109,062
|
87,652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,325
|
8,311
|
5,533
|
4,675
|
4,148
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,005
|
-2,005
|
-2,005
|
-3,652
|
-3,652
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,936,861
|
1,857,901
|
1,306,230
|
1,494,577
|
1,732,622
|
1. Hàng tồn kho
|
1,952,541
|
1,882,360
|
1,330,688
|
1,513,807
|
1,751,852
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,680
|
-24,458
|
-24,458
|
-19,230
|
-19,230
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
223,876
|
259,347
|
199,337
|
188,158
|
202,226
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,080
|
2,259
|
2,375
|
1,424
|
2,625
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
221,563
|
256,916
|
196,805
|
186,145
|
199,585
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
233
|
172
|
157
|
588
|
16
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,221,042
|
1,215,832
|
1,215,551
|
1,213,455
|
1,229,836
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75,000
|
73,326
|
72,979
|
72,769
|
72,680
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
75,000
|
73,326
|
72,979
|
72,769
|
72,680
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
645,896
|
626,938
|
608,586
|
597,405
|
587,620
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
645,775
|
626,517
|
608,240
|
596,688
|
587,004
|
- Nguyên giá
|
2,039,687
|
2,042,898
|
2,041,045
|
2,033,372
|
2,037,160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,393,912
|
-1,416,381
|
-1,432,805
|
-1,436,684
|
-1,450,156
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
121
|
421
|
347
|
717
|
616
|
- Nguyên giá
|
13,662
|
14,032
|
14,009
|
14,306
|
14,306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,541
|
-13,611
|
-13,663
|
-13,589
|
-13,691
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
464,334
|
480,564
|
499,814
|
503,041
|
529,979
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
422,925
|
439,156
|
458,406
|
468,333
|
495,371
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
49,670
|
49,670
|
49,670
|
49,670
|
49,670
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,362
|
-8,362
|
-8,362
|
-15,062
|
-15,062
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,536
|
34,371
|
33,487
|
32,054
|
31,372
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35,536
|
34,371
|
33,487
|
32,054
|
31,372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,494,521
|
5,727,997
|
5,283,530
|
5,290,293
|
5,473,155
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,459,990
|
3,694,351
|
3,129,286
|
3,112,119
|
3,198,570
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,422,329
|
3,656,399
|
3,091,185
|
3,076,048
|
3,148,295
|
1. Vay và nợ ngắn
|
131,093
|
241,946
|
44,646
|
6,388
|
6,433
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,229,100
|
2,245,935
|
1,774,928
|
1,860,109
|
2,085,174
|
4. Người mua trả tiền trước
|
193,592
|
212,835
|
205,933
|
202,863
|
198,331
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,340
|
32,369
|
67,393
|
24,786
|
22,935
|
6. Phải trả người lao động
|
274,512
|
350,721
|
424,420
|
427,775
|
314,500
|
7. Chi phí phải trả
|
38,394
|
41,263
|
34,358
|
26,940
|
11,796
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
55,041
|
58,764
|
71,783
|
55,319
|
51,724
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
37,662
|
37,953
|
38,101
|
36,071
|
50,275
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,660
|
2,699
|
3,214
|
7,430
|
7,469
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,485
|
12,737
|
12,370
|
6,388
|
6,433
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
22,517
|
22,517
|
22,517
|
22,253
|
36,373
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,034,531
|
2,033,646
|
2,154,243
|
2,178,173
|
2,274,585
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,034,531
|
2,033,646
|
2,154,243
|
2,178,173
|
2,274,585
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
441,000
|
441,000
|
441,000
|
441,000
|
441,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,470
|
24,470
|
24,470
|
24,470
|
24,470
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
764,370
|
790,732
|
790,732
|
793,700
|
793,700
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
693,335
|
663,478
|
780,781
|
797,454
|
890,761
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
482,207
|
471,362
|
466,551
|
470,771
|
456,380
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
109,662
|
112,272
|
115,567
|
119,855
|
122,959
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,494,521
|
5,727,997
|
5,283,530
|
5,290,293
|
5,473,155
|