単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,512,165 4,067,979 4,076,837 4,243,318 4,597,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,029 637,036 691,247 779,655 477,477
1. Tiền 109,977 404,316 444,212 487,523 256,773
2. Các khoản tương đương tiền 13,052 232,720 247,035 292,132 220,704
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 323,709 105,200 120,558 214,658 257,390
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,948,177 1,820,176 1,582,298 1,314,158 1,627,120
1. Phải thu khách hàng 1,767,419 1,658,016 1,464,213 1,219,010 1,512,673
2. Trả trước cho người bán 142,053 130,483 109,062 87,652 107,898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,311 5,533 4,675 4,148 8,111
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,005 -2,005 -3,652 -3,652 -3,562
IV. Tổng hàng tồn kho 1,857,901 1,306,230 1,494,577 1,732,622 1,932,680
1. Hàng tồn kho 1,882,360 1,330,688 1,513,807 1,751,852 1,939,618
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,458 -24,458 -19,230 -19,230 -6,938
V. Tài sản ngắn hạn khác 259,347 199,337 188,158 202,226 302,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,259 2,375 1,424 2,625 2,860
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 256,916 196,805 186,145 199,585 299,607
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 172 157 588 16 12
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,215,832 1,215,551 1,213,455 1,229,836 1,233,171
I. Các khoản phải thu dài hạn 73,326 72,979 72,769 72,680 72,410
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 73,326 72,979 72,769 72,680 72,410
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 626,938 608,586 597,405 587,620 576,493
1. Tài sản cố định hữu hình 626,517 608,240 596,688 587,004 575,978
- Nguyên giá 2,042,898 2,041,045 2,033,372 2,037,160 2,045,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,416,381 -1,432,805 -1,436,684 -1,450,156 -1,469,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 421 347 717 616 515
- Nguyên giá 14,032 14,009 14,306 14,306 14,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,611 -13,663 -13,589 -13,691 -13,792
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 480,564 499,814 503,041 529,979 546,087
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 439,156 458,406 468,333 495,371 511,479
3. Đầu tư dài hạn khác 49,670 49,670 49,670 49,670 34,608
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,362 -8,362 -15,062 -15,062 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 34,371 33,487 32,054 31,372 30,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,371 33,487 32,054 31,372 30,823
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,727,997 5,283,530 5,290,293 5,473,155 5,830,317
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,694,351 3,129,286 3,112,119 3,198,570 3,566,058
I. Nợ ngắn hạn 3,656,399 3,091,185 3,076,048 3,148,295 3,515,641
1. Vay và nợ ngắn 241,946 44,646 6,388 6,433 59,175
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,245,935 1,774,928 1,860,109 2,085,174 2,206,451
4. Người mua trả tiền trước 212,835 205,933 202,863 198,331 228,008
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,369 67,393 24,786 22,935 67,639
6. Phải trả người lao động 350,721 424,420 427,775 314,500 389,891
7. Chi phí phải trả 41,263 34,358 26,940 11,796 12,964
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 58,764 71,783 55,319 51,724 51,378
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 37,953 38,101 36,071 50,275 50,418
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,699 3,214 7,430 7,469 7,469
4. Vay và nợ dài hạn 12,737 12,370 6,388 6,433 6,575
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 22,517 22,517 22,253 36,373 36,373
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,033,646 2,154,243 2,178,173 2,274,585 2,264,258
I. Vốn chủ sở hữu 2,033,646 2,154,243 2,178,173 2,274,585 2,264,258
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 441,000 441,000 441,000 441,000 441,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,470 24,470 24,470 24,470 24,470
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,694 1,694 1,694 1,694 1,694
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 790,732 790,732 793,700 793,700 830,924
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 663,478 780,781 797,454 890,761 837,842
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 471,362 466,551 470,771 456,380 499,160
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 112,272 115,567 119,855 122,959 128,328
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,727,997 5,283,530 5,290,293 5,473,155 5,830,317