TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38,626
|
42,111
|
38,727
|
36,853
|
35,726
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,322
|
224
|
472
|
593
|
472
|
1. Tiền
|
1,322
|
224
|
472
|
593
|
472
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,419
|
35,611
|
32,636
|
30,691
|
32,904
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,435
|
29,856
|
26,700
|
24,938
|
26,968
|
2. Trả trước cho người bán
|
981
|
1,621
|
1,583
|
1,183
|
1,130
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,734
|
4,009
|
4,372
|
4,649
|
4,885
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,108
|
-4,108
|
-4,108
|
-4,108
|
-4,108
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,514
|
4,559
|
4,076
|
3,712
|
504
|
1. Hàng tồn kho
|
2,514
|
4,559
|
4,076
|
3,712
|
504
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,371
|
1,717
|
1,542
|
1,858
|
1,846
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
544
|
767
|
602
|
882
|
649
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
826
|
950
|
939
|
974
|
1,196
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,749
|
16,709
|
15,766
|
14,236
|
13,169
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,700
|
14,791
|
13,522
|
12,267
|
11,030
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,700
|
14,791
|
13,522
|
12,267
|
11,030
|
- Nguyên giá
|
50,748
|
50,748
|
50,748
|
50,748
|
50,748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,048
|
-35,957
|
-37,226
|
-38,481
|
-39,718
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
860
|
729
|
777
|
501
|
523
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
518
|
393
|
449
|
182
|
217
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
342
|
335
|
329
|
319
|
306
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57,375
|
58,820
|
54,493
|
51,089
|
48,895
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,282
|
29,805
|
31,071
|
33,584
|
37,776
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,455
|
29,453
|
30,891
|
33,374
|
37,088
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,471
|
584
|
243
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
14,697
|
19,373
|
18,987
|
21,744
|
25,610
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53
|
57
|
222
|
667
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,772
|
2,177
|
2,932
|
4,045
|
4,841
|
6. Phải trả người lao động
|
480
|
411
|
422
|
401
|
490
|
7. Chi phí phải trả
|
904
|
882
|
882
|
882
|
882
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,078
|
5,969
|
7,203
|
5,635
|
5,265
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
827
|
352
|
179
|
210
|
689
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
827
|
243
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
109
|
179
|
210
|
689
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,093
|
29,014
|
23,423
|
17,505
|
11,119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,093
|
29,014
|
23,423
|
17,505
|
11,119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,074
|
4,074
|
4,074
|
4,074
|
4,074
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-48,079
|
-50,155
|
-55,743
|
-61,659
|
-68,022
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
97
|
95
|
91
|
90
|
67
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57,375
|
58,820
|
54,493
|
51,089
|
48,895
|