単位: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,373 10,479 5,045 7,491 1,818
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 4,373 10,479 5,045 7,491 1,818
Giá vốn hàng bán 4,367 8,550 4,896 7,393 2,289
Lợi nhuận gộp 6 1,930 149 98 -471
Doanh thu hoạt động tài chính 6 63 11 1 1
Chi phí tài chính 670 698 512 438 377
Trong đó: Chi phí lãi vay 670 695 512 438 377
Chi phí bán hàng 361 321 253 262 185
Chi phí quản lý doanh nghiệp 939 802 684 611 453
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,958 171 -1,289 -1,212 -1,485
Thu nhập khác 0 183 6 175 0
Chi phí khác 18 3 7 71 3
Lợi nhuận khác -18 180 -1 104 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,976 351 -1,290 -1,108 -1,488
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 102 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 102 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,976 248 -1,290 -1,108 -1,488
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,976 248 -1,290 -1,108 -1,488
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)