Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,373
|
10,479
|
5,045
|
7,491
|
1,818
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,373
|
10,479
|
5,045
|
7,491
|
1,818
|
Giá vốn hàng bán
|
4,367
|
8,550
|
4,896
|
7,393
|
2,289
|
Lợi nhuận gộp
|
6
|
1,930
|
149
|
98
|
-471
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
63
|
11
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
670
|
698
|
512
|
438
|
377
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
670
|
695
|
512
|
438
|
377
|
Chi phí bán hàng
|
361
|
321
|
253
|
262
|
185
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
939
|
802
|
684
|
611
|
453
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,958
|
171
|
-1,289
|
-1,212
|
-1,485
|
Thu nhập khác
|
0
|
183
|
6
|
175
|
0
|
Chi phí khác
|
18
|
3
|
7
|
71
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
-18
|
180
|
-1
|
104
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,976
|
351
|
-1,290
|
-1,108
|
-1,488
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
102
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
102
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,976
|
248
|
-1,290
|
-1,108
|
-1,488
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,976
|
248
|
-1,290
|
-1,108
|
-1,488
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|