単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,714 22,220 19,625 17,194 26,290
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 23 17 27
Doanh thu thuần 26,713 22,197 19,625 17,177 26,263
Giá vốn hàng bán 22,943 17,622 13,880 11,968 21,779
Lợi nhuận gộp 3,770 4,576 5,745 5,209 4,484
Doanh thu hoạt động tài chính 8 1 4 801 11
Chi phí tài chính 112 5 1 0 15
Trong đó: Chi phí lãi vay 110 1 1 0 15
Chi phí bán hàng 11 8 68 49 162
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,554 2,380 4,849 4,127 3,811
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 100 2,183 830 1,835 506
Thu nhập khác 36 124 10 51
Chi phí khác 3 137 720 1,365 359
Lợi nhuận khác 33 -13 -710 -1,315 -359
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 133 2,171 121 520 148
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19 304 37 209 101
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 19 304 37 209 101
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 114 1,866 83 311 46
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 114 1,866 83 311 46
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)