Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
565,674
|
535,382
|
614,926
|
564,349
|
566,691
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,983
|
6,400
|
2,928
|
3,000
|
5,220
|
Doanh thu thuần
|
556,691
|
528,982
|
611,999
|
561,349
|
561,471
|
Giá vốn hàng bán
|
490,013
|
476,650
|
565,273
|
519,407
|
515,803
|
Lợi nhuận gộp
|
66,678
|
52,332
|
46,726
|
41,942
|
45,668
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
130
|
232
|
436
|
3,832
|
190
|
Chi phí tài chính
|
21,096
|
18,905
|
18,573
|
24,555
|
14,848
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,548
|
17,944
|
17,914
|
24,193
|
13,840
|
Chi phí bán hàng
|
4,100
|
5,079
|
2,916
|
6,353
|
6,245
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,288
|
12,774
|
14,657
|
13,053
|
13,451
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,323
|
15,807
|
11,016
|
1,813
|
11,313
|
Thu nhập khác
|
951
|
599
|
147
|
2,524
|
2,054
|
Chi phí khác
|
7,171
|
7,868
|
1,089
|
495
|
5,675
|
Lợi nhuận khác
|
-6,221
|
-7,269
|
-943
|
2,029
|
-3,621
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,102
|
8,538
|
10,073
|
3,842
|
7,692
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,644
|
2,086
|
3,672
|
1,992
|
2,380
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,644
|
2,086
|
3,672
|
1,992
|
2,380
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,459
|
6,452
|
6,401
|
1,850
|
5,312
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,459
|
6,452
|
6,401
|
1,850
|
5,312
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|