I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
190
|
20
|
1,850
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,378
|
10,122
|
7,320
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,041
|
4,326
|
4,155
|
- Các khoản dự phòng
|
2,623
|
-128
|
-1,347
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
224
|
-380
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,715
|
5,700
|
4,892
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,567
|
10,142
|
9,170
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,122
|
17,436
|
2,154
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
765
|
-24,254
|
3,620
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-45,388
|
-23,417
|
21,547
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12,256
|
5,504
|
1,918
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,715
|
-4,576
|
-6,016
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-4,222
|
-608
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
918
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-60,149
|
-23,387
|
32,584
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,601
|
2,776
|
-4,059
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
-10
|
166
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,599
|
2,766
|
-6,492
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
700
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
132,240
|
123,531
|
99,396
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-68,413
|
-104,675
|
-122,100
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1,188
|
-251
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-194
|
185
|
9
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
63,633
|
17,853
|
-22,247
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,115
|
-2,767
|
3,845
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,603
|
9,488
|
6,721
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,488
|
6,721
|
10,566
|