I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
19,250
|
6,187
|
20,112
|
12,484
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9,094
|
-4,782
|
-5,012
|
-4,288
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,381
|
-1,235
|
-2,560
|
-6,337
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-574
|
-573
|
-675
|
-524
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-261
|
-69
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
112
|
267
|
95
|
22
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,797
|
-543
|
-1,927
|
-1,485
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,516
|
-679
|
9,773
|
-198
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-31
|
-19
|
-2
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
6
|
10
|
12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8
|
-24
|
-9
|
10
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,801
|
2,170
|
5,532
|
5,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,982
|
-2,642
|
-8,635
|
-8,945
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-254
|
-254
|
-254
|
-430
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,313
|
-222
|
-1,085
|
-215
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,749
|
-948
|
-4,443
|
-4,390
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
775
|
-1,651
|
5,321
|
-4,577
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
977
|
1,752
|
141
|
5,462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,752
|
101
|
5,462
|
884
|