I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
67,955
|
39,222
|
51,960
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19,939
|
-19,200
|
-31,125
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,980
|
-14,924
|
-14,142
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,941
|
-1,758
|
-2,409
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-677
|
-134
|
-1,553
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,155
|
603
|
1,892
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,410
|
-1,248
|
-1,938
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,163
|
2,560
|
2,684
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,067
|
-216
|
-185
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
176
|
14
|
67
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59
|
36
|
51
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,832
|
-166
|
-66
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,988
|
9,482
|
25,867
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,547
|
-9,778
|
-26,754
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-546
|
-1,043
|
-1,017
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,314
|
-1,191
|
-1,553
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,419
|
-2,530
|
-3,457
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,088
|
-136
|
-840
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,188
|
1,100
|
977
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
13
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,100
|
977
|
141
|