Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,072
|
13,860
|
62,939
|
49,785
|
28,011
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
36,072
|
13,860
|
62,939
|
49,785
|
28,011
|
Giá vốn hàng bán
|
30,568
|
19,393
|
38,427
|
42,228
|
27,778
|
Lợi nhuận gộp
|
5,503
|
-5,533
|
24,513
|
7,557
|
234
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,615
|
1,376
|
1,148
|
2,544
|
2,083
|
Chi phí tài chính
|
0
|
40
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
40
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,338
|
9,645
|
18,068
|
14,505
|
13,337
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-220
|
-13,841
|
7,593
|
-4,404
|
-11,021
|
Thu nhập khác
|
96
|
73
|
35
|
34
|
62,919
|
Chi phí khác
|
40
|
441
|
524
|
2,025
|
51,684
|
Lợi nhuận khác
|
57
|
-367
|
-489
|
-1,991
|
11,235
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-164
|
-14,209
|
7,104
|
-6,395
|
214
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32
|
150
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
32
|
150
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-195
|
-14,359
|
7,104
|
-6,395
|
214
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-195
|
-14,359
|
7,104
|
-6,395
|
214
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|