単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,072 13,860 62,939 49,785 28,011
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 36,072 13,860 62,939 49,785 28,011
Giá vốn hàng bán 30,568 19,393 38,427 42,228 27,778
Lợi nhuận gộp 5,503 -5,533 24,513 7,557 234
Doanh thu hoạt động tài chính 2,615 1,376 1,148 2,544 2,083
Chi phí tài chính 0 40 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 40 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,338 9,645 18,068 14,505 13,337
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -220 -13,841 7,593 -4,404 -11,021
Thu nhập khác 96 73 35 34 62,919
Chi phí khác 40 441 524 2,025 51,684
Lợi nhuận khác 57 -367 -489 -1,991 11,235
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -164 -14,209 7,104 -6,395 214
Chi phí thuế TNDN hiện hành 32 150 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 32 150 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -195 -14,359 7,104 -6,395 214
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -195 -14,359 7,104 -6,395 214
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)