TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46,857
|
23,447
|
44,702
|
46,487
|
104,708
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,509
|
5,094
|
5,191
|
5,262
|
10,187
|
1. Tiền
|
1,509
|
2,094
|
5,191
|
5,262
|
2,187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42,250
|
14,750
|
35,750
|
38,750
|
30,303
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,167
|
1,560
|
978
|
1,187
|
63,740
|
1. Phải thu khách hàng
|
574
|
1,337
|
204
|
242
|
45
|
2. Trả trước cho người bán
|
148
|
0
|
114
|
90
|
50
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,444
|
223
|
659
|
855
|
63,644
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
267
|
191
|
387
|
325
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
267
|
191
|
387
|
325
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
664
|
1,853
|
2,395
|
963
|
478
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
95
|
54
|
736
|
437
|
45
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
568
|
1,799
|
1,659
|
526
|
431
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
64,023
|
59,102
|
55,586
|
54,675
|
1,959
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
28
|
28
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
28
|
28
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
61,460
|
57,482
|
53,720
|
52,489
|
1,956
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61,443
|
57,473
|
53,719
|
52,489
|
1,956
|
- Nguyên giá
|
105,482
|
105,482
|
105,482
|
106,852
|
4,070
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,039
|
-48,009
|
-51,763
|
-54,363
|
-2,114
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17
|
9
|
1
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
83
|
83
|
83
|
83
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66
|
-74
|
-82
|
-83
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,563
|
1,620
|
1,838
|
2,158
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,563
|
1,620
|
1,838
|
2,158
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
110,880
|
82,549
|
100,288
|
101,162
|
106,667
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,857
|
8,883
|
23,654
|
31,420
|
36,711
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,597
|
8,703
|
23,654
|
31,420
|
36,711
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,704
|
334
|
1,395
|
512
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
446
|
402
|
455
|
257
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
116
|
78
|
304
|
281
|
93
|
6. Phải trả người lao động
|
1,691
|
1,320
|
2,168
|
1,592
|
132
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
129
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
356
|
483
|
308
|
192
|
224
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,898
|
5,425
|
18,446
|
27,637
|
35,731
|
II. Nợ dài hạn
|
260
|
180
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
260
|
180
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
93,022
|
73,667
|
76,634
|
69,742
|
69,956
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
93,022
|
73,667
|
76,634
|
69,742
|
69,956
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82,400
|
82,400
|
82,400
|
82,400
|
82,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
10,817
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
9,110
|
9,110
|
9,110
|
9,110
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-195
|
-17,843
|
-14,875
|
-21,768
|
-21,554
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
887
|
661
|
0
|
949
|
391
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
110,880
|
82,549
|
100,288
|
101,162
|
106,667
|