I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-164
|
-14,209
|
7,104
|
-6,395
|
214
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,742
|
2,642
|
11,805
|
970
|
-6,355
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,356
|
3,978
|
3,762
|
3,514
|
3,026
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
9,191
|
|
8,093
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,615
|
-1,376
|
-1,148
|
-2,544
|
-17,474
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
40
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,578
|
-11,567
|
18,909
|
-5,425
|
-6,141
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-799
|
-1,387
|
856
|
924
|
465
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40
|
76
|
-196
|
62
|
325
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-916
|
-8,672
|
1,975
|
7,269
|
-2,245
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-362
|
984
|
-901
|
-21
|
2,548
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-40
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,159
|
-150
|
-144
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-269
|
-225
|
-85
|
|
-557
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,887
|
-20,981
|
20,414
|
2,810
|
-5,605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-357
|
|
0
|
-2,283
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,246
|
-22,500
|
-34,000
|
-3,000
|
-27,553
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,514
|
50,000
|
13,000
|
|
36,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,797
|
2,598
|
824
|
2,544
|
2,083
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-292
|
30,098
|
-20,176
|
-2,739
|
10,530
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,500
|
3,000
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-8,500
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,901
|
-33
|
-140
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
599
|
-5,533
|
-140
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,580
|
3,585
|
97
|
70
|
4,925
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,090
|
1,509
|
5,094
|
5,191
|
5,262
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,509
|
5,094
|
5,191
|
5,262
|
10,187
|