I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,281
|
3,128
|
-239,557
|
-88,418
|
-157,100
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,256
|
20,581
|
122,792
|
78,585
|
112,617
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,256
|
13,225
|
11,962
|
9,674
|
8,654
|
- Các khoản dự phòng
|
1,797
|
-10,463
|
68,715
|
24,767
|
62,592
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,521
|
-5,005
|
5,087
|
-76
|
-5,090
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
19,724
|
22,824
|
37,028
|
44,219
|
46,461
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,537
|
23,708
|
-116,765
|
-9,834
|
-44,484
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-813
|
-56,857
|
-59,520
|
2,110
|
19,852
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,462
|
-25,796
|
131,673
|
7,233
|
18,259
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-40,640
|
-23,106
|
-23,250
|
-1,585
|
879
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
298
|
-2,284
|
6,632
|
2,902
|
3,565
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,455
|
-23,046
|
-15,672
|
|
-51
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-706
|
-716
|
-369
|
|
-631
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-775
|
-1,017
|
-36
|
-8
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39,016
|
-109,114
|
-77,308
|
819
|
-2,611
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,793
|
-16,754
|
-2,519
|
|
-686
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
100
|
520
|
3,745
|
|
10,240
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23,767
|
8,569
|
21,496
|
-90
|
-1,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
61,610
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,421
|
4,991
|
2,081
|
76
|
33
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,040
|
-2,674
|
86,414
|
-14
|
8,087
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
851,223
|
894,151
|
308,120
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-768,732
|
-793,729
|
-341,598
|
-1,758
|
-4,402
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
82,491
|
100,422
|
-33,478
|
-1,758
|
-4,402
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,436
|
-11,366
|
-24,372
|
-953
|
1,074
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,951
|
37,386
|
26,020
|
1,648
|
695
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,386
|
26,020
|
1,648
|
695
|
1,769
|