I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
953,003
|
996,203
|
285,251
|
35,078
|
34,081
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-957,928
|
-983,082
|
-270,827
|
-22,073
|
-18,477
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,081
|
-15,471
|
-12,866
|
-7,905
|
-5,012
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,653
|
-22,879
|
-15,680
|
-487
|
-493
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-4,460
|
-369
|
|
-631
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,814
|
55,761
|
54,791
|
4,701
|
6,035
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,071
|
-104,325
|
-105,439
|
-8,418
|
-10,327
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58,916
|
-78,253
|
-65,138
|
895
|
5,176
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,482
|
|
-1,202
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
4,015
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27,747
|
-78,650
|
-20,000
|
-90
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,350
|
42,199
|
103,106
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-2,900
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,303
|
2,916
|
1,393
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,577
|
-33,535
|
87,312
|
-90
|
-2,900
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
3,200
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
773,270
|
894,151
|
273,425
|
-20
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-819,627
|
-793,729
|
-319,972
|
-1,738
|
-4,402
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-797
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47,154
|
100,422
|
-46,546
|
-1,758
|
-1,202
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-116,647
|
-11,366
|
-24,372
|
-953
|
1,074
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
157,294
|
37,386
|
26,020
|
1,648
|
695
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-24
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,623
|
26,020
|
1,648
|
695
|
1,769
|