I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
8,048
|
7,279
|
7,524
|
11,230
|
18,465
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,756
|
-4,626
|
-5,061
|
-6,034
|
-17,125
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,551
|
-1,335
|
-1,117
|
-1,009
|
-1,377
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-161
|
-180
|
-151
|
-2
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-631
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
856
|
271
|
585
|
4,323
|
5,065
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,243
|
-903
|
-1,459
|
-5,721
|
-7,776
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,193
|
506
|
321
|
2,156
|
-2,749
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-1,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
1,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-2,900
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
-2,900
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
3,200
|
600
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
1,360
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-460
|
-825
|
-700
|
-2,418
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-460
|
-825
|
-700
|
782
|
1,960
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,733
|
-319
|
-379
|
39
|
-789
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
695
|
2,428
|
2,109
|
1,731
|
1,769
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,428
|
2,109
|
1,731
|
1,769
|
980
|