単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,737 5,413 5,924 6,199 7,335
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,737 5,413 5,924 6,199 7,335
Giá vốn hàng bán 7,657 6,794 7,703 7,780 16,650
Lợi nhuận gộp -2,919 -1,381 -1,779 -1,581 -9,315
Doanh thu hoạt động tài chính 247 12 15 3 6
Chi phí tài chính 11,112 10,503 14,133 28,500 11,938
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,110 10,500 14,133 10,500 0
Chi phí bán hàng 1,171 1,061 1,018 1,618 1,027
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,414 2,761 11,033 46,685 2,368
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -37,369 -15,694 -27,948 -78,382 -24,641
Thu nhập khác 1,165 1 0 839 10,748
Chi phí khác 802 0 1,231 54 7,637
Lợi nhuận khác 363 1 -1,231 785 3,112
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -37,007 -15,693 -29,179 -77,597 -21,530
Chi phí thuế TNDN hiện hành -811 631
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -811 631
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -37,007 -15,693 -29,179 -76,786 -22,160
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -37,007 -15,693 -29,179 -76,786 -22,160
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)