Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,737
|
5,413
|
5,924
|
6,199
|
7,335
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,737
|
5,413
|
5,924
|
6,199
|
7,335
|
Giá vốn hàng bán
|
7,657
|
6,794
|
7,703
|
7,780
|
16,650
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,919
|
-1,381
|
-1,779
|
-1,581
|
-9,315
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
247
|
12
|
15
|
3
|
6
|
Chi phí tài chính
|
11,112
|
10,503
|
14,133
|
28,500
|
11,938
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,110
|
10,500
|
14,133
|
10,500
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,171
|
1,061
|
1,018
|
1,618
|
1,027
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,414
|
2,761
|
11,033
|
46,685
|
2,368
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,369
|
-15,694
|
-27,948
|
-78,382
|
-24,641
|
Thu nhập khác
|
1,165
|
1
|
0
|
839
|
10,748
|
Chi phí khác
|
802
|
0
|
1,231
|
54
|
7,637
|
Lợi nhuận khác
|
363
|
1
|
-1,231
|
785
|
3,112
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-37,007
|
-15,693
|
-29,179
|
-77,597
|
-21,530
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
-811
|
631
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
-811
|
631
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-37,007
|
-15,693
|
-29,179
|
-76,786
|
-22,160
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-37,007
|
-15,693
|
-29,179
|
-76,786
|
-22,160
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|