単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,413 5,924 6,199 7,335 7,061
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 5,413 5,924 6,199 7,335 7,061
Giá vốn hàng bán 6,794 7,703 7,780 16,650 9,114
Lợi nhuận gộp -1,381 -1,779 -1,581 -9,315 -2,053
Doanh thu hoạt động tài chính 12 15 3 6 18
Chi phí tài chính 10,503 14,133 28,500 11,938 10,500
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,500 14,133 10,500 0 10,500
Chi phí bán hàng 1,061 1,018 1,618 1,027 495
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,761 11,033 46,685 2,368 2,248
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,694 -27,948 -78,382 -24,641 -15,278
Thu nhập khác 1 0 839 10,748 10,357
Chi phí khác 0 1,231 54 7,637 6,042
Lợi nhuận khác 1 -1,231 785 3,112 4,315
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,693 -29,179 -77,597 -21,530 -10,963
Chi phí thuế TNDN hiện hành -811 631
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1,736
Chi phí thuế TNDN -811 631 -1,736
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,693 -29,179 -76,786 -22,160 -9,227
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -28
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,693 -29,179 -76,786 -22,160 -9,199
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)