単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,924 6,199 7,335 7,061 4,776
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 25
Doanh thu thuần 5,924 6,199 7,335 7,061 4,751
Giá vốn hàng bán 7,703 7,780 16,650 9,114 5,530
Lợi nhuận gộp -1,779 -1,581 -9,315 -2,053 -779
Doanh thu hoạt động tài chính 15 3 6 18 8
Chi phí tài chính 14,133 28,500 11,938 10,500 12,398
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,133 10,500 0 10,500 10,635
Chi phí bán hàng 1,018 1,618 1,027 495 623
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,033 46,685 2,368 2,248 1,187
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -27,948 -78,382 -24,641 -15,278 -14,979
Thu nhập khác 0 839 10,748 10,357 311
Chi phí khác 1,231 54 7,637 6,042 858
Lợi nhuận khác -1,231 785 3,112 4,315 -548
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -29,179 -77,597 -21,530 -10,963 -15,527
Chi phí thuế TNDN hiện hành -811 631 20
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1,736 -1,819
Chi phí thuế TNDN -811 631 -1,736 -1,799
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -29,179 -76,786 -22,160 -9,227 -13,729
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -28 -49
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -29,179 -76,786 -22,160 -9,199 -13,680
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)