TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
444,908
|
532,519
|
285,073
|
255,874
|
193,511
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,386
|
26,020
|
1,648
|
695
|
1,769
|
1. Tiền
|
37,386
|
26,020
|
1,648
|
695
|
1,769
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
92,186
|
83,617
|
510
|
510
|
510
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
189,091
|
262,456
|
255,068
|
234,055
|
188,287
|
1. Phải thu khách hàng
|
164,240
|
145,803
|
149,246
|
150,789
|
74,157
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,683
|
7,585
|
7,677
|
6,532
|
8,023
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,598
|
109,098
|
166,305
|
167,071
|
167,041
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,429
|
-29
|
-68,160
|
-92,927
|
-63,524
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126,244
|
160,103
|
27,847
|
20,614
|
2,938
|
1. Hàng tồn kho
|
134,307
|
160,103
|
28,430
|
21,197
|
2,938
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,063
|
0
|
-583
|
-583
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
323
|
0
|
0
|
7
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
323
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
171,872
|
149,056
|
121,168
|
102,817
|
50,336
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,558
|
11,127
|
10,227
|
5,684
|
5,925
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
9,503
|
2,943
|
2,043
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,224
|
5,684
|
5,684
|
5,684
|
5,925
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99,352
|
88,682
|
68,325
|
57,420
|
44,268
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,640
|
80,868
|
59,942
|
49,535
|
36,697
|
- Nguyên giá
|
284,632
|
293,130
|
278,555
|
255,386
|
123,257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-200,992
|
-212,262
|
-218,613
|
-205,851
|
-86,560
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,711
|
7,813
|
8,384
|
7,885
|
7,571
|
- Nguyên giá
|
19,918
|
10,618
|
11,724
|
11,724
|
11,724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,207
|
-2,805
|
-3,340
|
-3,839
|
-4,153
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-36,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,078
|
13,247
|
6,616
|
3,713
|
143
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,078
|
13,247
|
6,616
|
3,713
|
143
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
616,780
|
681,575
|
406,241
|
358,691
|
243,846
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
375,225
|
437,748
|
401,971
|
442,839
|
485,425
|
I. Nợ ngắn hạn
|
374,196
|
318,340
|
401,005
|
442,839
|
485,425
|
1. Vay và nợ ngắn
|
299,744
|
281,786
|
366,750
|
365,959
|
361,556
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,423
|
31,448
|
6,857
|
7,762
|
7,428
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,341
|
71
|
27
|
29
|
638
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,844
|
1,312
|
2,493
|
908
|
793
|
6. Phải trả người lao động
|
1,506
|
1,322
|
1,105
|
7
|
566
|
7. Chi phí phải trả
|
927
|
634
|
22,186
|
66,358
|
112,693
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,401
|
1,722
|
1,578
|
1,816
|
1,750
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,029
|
119,408
|
966
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,029
|
119,408
|
966
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
241,555
|
243,827
|
4,270
|
-84,148
|
-241,579
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
241,555
|
243,827
|
4,270
|
-84,148
|
-241,579
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,384
|
11,384
|
11,384
|
11,384
|
11,384
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,812
|
-3,812
|
-3,812
|
-3,812
|
-3,812
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,508
|
13,558
|
13,558
|
13,558
|
13,558
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,475
|
22,697
|
-216,860
|
-305,278
|
-462,989
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,011
|
44
|
9
|
1
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
279
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
616,780
|
681,575
|
406,241
|
358,691
|
243,846
|