単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 513,360 853,341 1,051,592 593,844 620,601
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 513,360 853,341 1,051,592 593,844 620,601
Giá vốn hàng bán 518,398 632,287 772,381 581,328 601,830
Lợi nhuận gộp -5,038 221,054 279,211 12,516 18,771
Doanh thu hoạt động tài chính 6,074 15,646 12,757 21,349 21,826
Chi phí tài chính 27,329 22,830 16,990 8,839 10,435
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,162 20,851 9,134 2,862 782
Chi phí bán hàng 7,311 22,336 22,237 11,841 9,550
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,653 34,370 46,678 23,801 32,199
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -53,257 157,165 206,064 -10,617 -11,586
Thu nhập khác 55,312 24,769 108,800 58,783 94,457
Chi phí khác 652 1,013 356 3,041 656
Lợi nhuận khác 54,660 23,756 108,444 55,741 93,801
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,403 180,921 314,508 45,125 82,215
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 3,097 63,830 7,997 16,394
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -890 1,096 99
Chi phí thuế TNDN 16 3,097 62,939 9,093 16,493
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,387 177,824 251,569 36,032 65,721
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 90 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,297 177,824 251,569 36,032 65,721
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)