単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,860 163,191 152,552 127,373 192,496
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 170,860 163,191 152,552 127,373 192,496
Giá vốn hàng bán 160,309 150,154 155,238 118,518 184,271
Lợi nhuận gộp 10,552 13,036 -2,686 8,855 8,225
Doanh thu hoạt động tài chính 5,247 1,043 9,897 2,427 4,047
Chi phí tài chính 183 8,973 1,199 2,802 2,547
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 782 2,314 2,253
Chi phí bán hàng 2,271 1,831 3,327 1,992 2,709
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,232 7,096 12,304 6,371 6,645
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,113 -3,822 -9,619 117 372
Thu nhập khác 28,808 0 61,088 2 154
Chi phí khác 404 30 222 13 189
Lợi nhuận khác 28,404 -30 60,866 -11 -35
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,517 -3,851 51,247 106 336
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,302 45 10,018 23 166
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 654 -554 -73
Chi phí thuế TNDN 6,956 45 9,464 23 93
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,560 -3,896 41,783 83 243
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,560 -3,896 41,783 83 243
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)