単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133,998 170,860 163,191 152,552 127,373
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 133,998 170,860 163,191 152,552 127,373
Giá vốn hàng bán 136,128 160,309 150,154 155,238 118,518
Lợi nhuận gộp -2,130 10,552 13,036 -2,686 8,855
Doanh thu hoạt động tài chính 5,639 5,247 1,043 9,897 2,427
Chi phí tài chính 79 183 8,973 1,199 2,802
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 782 2,314
Chi phí bán hàng 2,121 2,271 1,831 3,327 1,992
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,566 7,232 7,096 12,304 6,371
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,258 6,113 -3,822 -9,619 117
Thu nhập khác 4,607 28,808 0 61,088 2
Chi phí khác 46 404 30 222 13
Lợi nhuận khác 4,561 28,404 -30 60,866 -11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 303 34,517 -3,851 51,247 106
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28 6,302 45 10,018 23
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 654 -554
Chi phí thuế TNDN 28 6,956 45 9,464 23
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 274 27,560 -3,896 41,783 83
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 274 27,560 -3,896 41,783 83
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)