単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 303 34,517 -3,851 51,247 106
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,731 -13,609 24,005 -54,992 11,680
- Khấu hao TSCĐ 21,624 17,260 14,135 14,643 11,445
- Các khoản dự phòng -47 -5 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,949 -1,343 10,584 -7,780 -263
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -944 -29,479 -709 -62,638 -1,816
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 782 2,314
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,033 20,908 20,154 -3,745 11,786
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,144 549 -23,204 23,398 -16,828
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,528 -5,438 8,492 -4,350 -12,564
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -19,053 12,151 -2,958 8,244 -371
- Tăng giảm chi phí trả trước -9,340 6,481 6,922 6,379 -8,491
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,000 -12,878 -625 -2,319
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,542 -28 -48 -6,263 -10,040
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -773 -418 -1,708 -2,484 -847
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -17,058 21,334 7,651 20,553 -39,674
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23,147 252 -233 -297,605 -5,951
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 66,902 62,161
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -31,500 -500 -61,800 -72,000 -37,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,000 0 60,000 2,800 61,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 39 61
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,972 12 1,348 182 1,665
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22,674 66,666 -646 -304,401 19,714
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 146,338
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -5,226
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -2,600 -4,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -2,600 142,338 -5,226
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39,732 88,000 4,405 -141,510 -25,187
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 225,987 189,175 278,525 272,408 138,607
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,920 1,350 -10,523 7,709 196
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 189,175 278,525 272,408 138,607 113,616