Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,354
|
23,143
|
33,704
|
34,199
|
31,736
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
36,354
|
23,143
|
33,704
|
34,199
|
31,736
|
Giá vốn hàng bán
|
25,568
|
14,773
|
19,921
|
20,209
|
18,568
|
Lợi nhuận gộp
|
10,786
|
8,370
|
13,783
|
13,990
|
13,167
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
59,893
|
55,817
|
62,723
|
99,121
|
108,874
|
Chi phí tài chính
|
272
|
24
|
35
|
77
|
41
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
5,884
|
6,056
|
6,343
|
5,892
|
6,123
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,939
|
20,104
|
20,216
|
21,153
|
21,902
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,584
|
38,003
|
49,912
|
85,989
|
93,975
|
Thu nhập khác
|
212
|
107
|
136
|
139
|
101
|
Chi phí khác
|
4
|
0
|
4
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
209
|
107
|
132
|
139
|
101
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
43,793
|
38,110
|
50,045
|
86,128
|
94,076
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,157
|
5,366
|
10,043
|
17,322
|
18,971
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,157
|
5,366
|
10,043
|
17,322
|
18,971
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,636
|
32,744
|
40,002
|
68,805
|
75,104
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
37,636
|
32,744
|
40,002
|
68,805
|
75,104
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|