単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,444 8,428 8,567 6,432 7,478
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 7,444 8,428 8,567 6,432 7,478
Giá vốn hàng bán 4,167 4,855 5,552 3,323 4,095
Lợi nhuận gộp 3,278 3,572 3,015 3,109 3,383
Doanh thu hoạt động tài chính 25,424 27,706 29,896 29,106 31,402
Chi phí tài chính 5 5 5 7 67
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,642 1,324 1,850 1,342 1,690
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,121 5,058 5,840 5,013 6,228
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,933 24,892 25,217 25,853 26,799
Thu nhập khác 10 26 30 10 24
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 10 26 30 10 24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,943 24,918 25,247 25,863 26,823
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,331 5,000 5,033 5,179 5,517
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,331 5,000 5,033 5,179 5,517
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,612 19,918 20,214 20,684 21,306
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,612 19,918 20,214 20,684 21,306
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)