単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,296 7,444 8,428 8,567 6,432
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 7,296 7,444 8,428 8,567 6,432
Giá vốn hàng bán 3,995 4,167 4,855 5,552 3,323
Lợi nhuận gộp 3,302 3,278 3,572 3,015 3,109
Doanh thu hoạt động tài chính 25,847 25,424 27,706 29,896 29,106
Chi phí tài chính 27 5 5 5 7
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,306 1,642 1,324 1,850 1,342
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,883 6,121 5,058 5,840 5,013
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,933 20,933 24,892 25,217 25,853
Thu nhập khác 35 10 26 30 10
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 35 10 26 30 10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,968 20,943 24,918 25,247 25,863
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,607 4,331 5,000 5,033 5,179
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,607 4,331 5,000 5,033 5,179
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,360 16,612 19,918 20,214 20,684
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,360 16,612 19,918 20,214 20,684
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)