I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
26,760
|
58,136
|
42,105
|
88,186
|
23,580
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,263
|
-60,499
|
-40,475
|
-110,843
|
-16,708
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-78
|
-7,073
|
-3,061
|
-122
|
-91
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-31
|
-27
|
-28
|
-143
|
-319
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-98
|
|
0
|
-37
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
2,217
|
1,478
|
12,089
|
6,990
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,050
|
6,968
|
-767
|
-121
|
-64
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,240
|
-278
|
-748
|
-10,992
|
13,388
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-4,010
|
-13,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
175
|
170
|
172
|
172
|
359
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
175
|
170
|
172
|
-3,838
|
-12,641
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
14,990
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-220
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-220
|
|
0
|
14,990
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,195
|
-109
|
-576
|
160
|
747
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
377
|
1,572
|
1,463
|
887
|
247
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,572
|
1,463
|
887
|
1,047
|
994
|