単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,057,696 345,135 347,163 139,438 118,579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,589 3,323 2,799 2,844 3,398
1. Tiền 1,589 3,323 2,799 2,844 3,398
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,500 115,500 111,500 111,500 89,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 930,711 216,945 223,535 13,444 15,083
1. Phải thu khách hàng 1,592 2,099 1,675 1,806 2,821
2. Trả trước cho người bán 0 83 7 199 7
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 102,119 4,763 11,854 1,440 2,255
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9,895 9,367 9,329 11,649 11,097
1. Hàng tồn kho 11,603 11,075 11,315 13,636 13,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,707 -1,707 -1,986 -1,986 -1,986
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,581 761,760 783,552 1,020,427 1,050,051
I. Các khoản phải thu dài hạn 135 740,608 762,597 999,752 1,029,610
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 135 13,608 35,597 1,752 31,610
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,410 3,328 3,247 3,168 3,088
1. Tài sản cố định hữu hình 3,410 3,328 3,247 3,168 3,088
- Nguyên giá 18,310 18,310 18,236 18,236 18,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,900 -14,982 -14,989 -15,068 -15,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 231 231 231 231 231
- Giá trị hao mòn lũy kế -231 -231 -231 -231 -231
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,296 7,125 6,954 6,783 6,612
- Nguyên giá 33,454 33,454 33,454 33,454 33,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,158 -26,329 -26,500 -26,671 -26,842
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,323 4,323 4,323 4,323 4,323
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,323 4,323 4,323 4,323 4,323
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 418 377 431 402 419
1. Chi phí trả trước dài hạn 418 377 431 402 419
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,079,277 1,106,894 1,130,715 1,159,865 1,168,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17,093 24,793 28,399 36,866 24,325
I. Nợ ngắn hạn 16,768 24,428 27,799 36,249 23,528
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,038 5,457 5,796 7,089 4,969
4. Người mua trả tiền trước 336 178 40 70 53
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,315 14,421 19,294 24,593 11,225
6. Phải trả người lao động 0 0 770 0 0
7. Chi phí phải trả 209 2,607 289 2,860 5,397
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 802 728 506 540 495
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 325 365 600 617 797
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 325 365 600 617 797
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,062,184 1,082,102 1,102,315 1,122,999 1,144,305
I. Vốn chủ sở hữu 1,062,184 1,082,102 1,102,315 1,122,999 1,144,305
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 679,100 679,100 679,100 679,100 679,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,821 71,821 71,821 71,821 71,821
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -161 -161 -161 -161 -161
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 311,423 331,341 351,555 372,239 393,544
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,079,277 1,106,894 1,130,715 1,159,865 1,168,630