単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,033,694 1,055,777 1,057,696 345,135 347,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,878 1,667 1,589 3,323 2,799
1. Tiền 1,878 1,667 1,589 3,323 2,799
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 138,500 137,500 115,500 115,500 111,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 882,656 906,645 930,711 216,945 223,535
1. Phải thu khách hàng 1,705 1,776 1,592 2,099 1,675
2. Trả trước cho người bán 0 30 0 83 7
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 53,951 77,839 102,119 4,763 11,854
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10,660 9,965 9,895 9,367 9,329
1. Hàng tồn kho 12,367 11,672 11,603 11,075 11,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,707 -1,707 -1,707 -1,707 -1,986
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22,138 21,891 21,581 761,760 783,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 135 135 135 740,608 762,597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 135 135 135 13,608 35,597
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,574 3,492 3,410 3,328 3,247
1. Tài sản cố định hữu hình 3,574 3,492 3,410 3,328 3,247
- Nguyên giá 18,310 18,310 18,310 18,310 18,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,736 -14,818 -14,900 -14,982 -14,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 231 231 231 231 231
- Giá trị hao mòn lũy kế -231 -231 -231 -231 -231
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,638 7,467 7,296 7,125 6,954
- Nguyên giá 33,454 33,454 33,454 33,454 33,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,816 -25,987 -26,158 -26,329 -26,500
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,323 4,323 4,323 4,323 4,323
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,323 4,323 4,323 4,323 4,323
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 469 474 418 377 431
1. Chi phí trả trước dài hạn 469 474 418 377 431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,055,832 1,077,668 1,079,277 1,106,894 1,130,715
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28,621 32,096 17,093 24,793 28,399
I. Nợ ngắn hạn 28,302 31,586 16,768 24,428 27,799
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,759 4,956 5,038 5,457 5,796
4. Người mua trả tiền trước 31 36 336 178 40
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,638 22,288 9,315 14,421 19,294
6. Phải trả người lao động 746 0 0 0 770
7. Chi phí phải trả 271 2,641 209 2,607 289
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 787 570 802 728 506
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 319 510 325 365 600
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 319 510 325 365 600
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,027,211 1,045,571 1,062,184 1,082,102 1,102,315
I. Vốn chủ sở hữu 1,027,211 1,045,571 1,062,184 1,082,102 1,102,315
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 679,100 679,100 679,100 679,100 679,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,821 71,821 71,821 71,821 71,821
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -161 -161 -161 -161 -161
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 276,451 294,811 311,423 331,341 351,555
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,055,832 1,077,668 1,079,277 1,106,894 1,130,715