Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
185,071
|
348,049
|
209,392
|
82,302
|
78,647
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Doanh thu thuần
|
185,071
|
348,049
|
209,392
|
82,302
|
78,631
|
Giá vốn hàng bán
|
162,756
|
335,158
|
206,708
|
102,240
|
69,402
|
Lợi nhuận gộp
|
22,314
|
12,891
|
2,684
|
-19,938
|
9,229
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,234
|
8,977
|
19,659
|
12,325
|
7,829
|
Chi phí tài chính
|
23,580
|
12,150
|
14,047
|
6,781
|
5,064
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,615
|
8,605
|
5,831
|
5,279
|
3,359
|
Chi phí bán hàng
|
4,867
|
4,786
|
3,921
|
3,872
|
2,639
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,667
|
7,337
|
8,758
|
9,360
|
8,394
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,352
|
75,541
|
30,881
|
-12,827
|
15,001
|
Thu nhập khác
|
143
|
353
|
479
|
648
|
470
|
Chi phí khác
|
422
|
110
|
100
|
47
|
297
|
Lợi nhuận khác
|
-278
|
242
|
378
|
601
|
173
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
44,917
|
77,946
|
35,264
|
14,800
|
14,041
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,073
|
75,783
|
31,259
|
-12,227
|
15,174
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
72
|
0
|
114
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
263
|
763
|
100
|
61
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
336
|
763
|
214
|
61
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,738
|
75,021
|
31,046
|
-12,288
|
15,174
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1
|
-14
|
-29
|
-79
|
-15
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,737
|
75,034
|
31,075
|
-12,209
|
15,189
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|