Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,963
|
24,468
|
15,116
|
14,099
|
14,773
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
24,947
|
24,468
|
15,116
|
14,099
|
14,773
|
Giá vốn hàng bán
|
23,290
|
16,184
|
14,325
|
14,897
|
13,967
|
Lợi nhuận gộp
|
1,657
|
8,284
|
791
|
-798
|
806
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,085
|
1,149
|
1,569
|
3,275
|
1,521
|
Chi phí tài chính
|
1,017
|
1,130
|
2,437
|
729
|
1,193
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,017
|
824
|
805
|
712
|
482
|
Chi phí bán hàng
|
781
|
720
|
471
|
667
|
443
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,377
|
1,620
|
1,680
|
3,717
|
1,446
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,494
|
9,472
|
1,437
|
1,303
|
9,194
|
Thu nhập khác
|
1
|
998
|
15
|
1
|
|
Chi phí khác
|
1
|
605
|
114
|
123
|
104
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
394
|
-99
|
-122
|
-104
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,926
|
3,509
|
3,666
|
3,940
|
9,949
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,493
|
9,866
|
1,339
|
1,182
|
9,090
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,493
|
9,866
|
1,339
|
1,182
|
9,090
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2
|
0
|
-3
|
-8
|
-3
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,495
|
9,866
|
1,341
|
1,190
|
9,093
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|