単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,963 24,468 15,116 14,099 14,773
Các khoản giảm trừ doanh thu 16 0
Doanh thu thuần 24,947 24,468 15,116 14,099 14,773
Giá vốn hàng bán 23,290 16,184 14,325 14,897 13,967
Lợi nhuận gộp 1,657 8,284 791 -798 806
Doanh thu hoạt động tài chính 2,085 1,149 1,569 3,275 1,521
Chi phí tài chính 1,017 1,130 2,437 729 1,193
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,017 824 805 712 482
Chi phí bán hàng 781 720 471 667 443
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,377 1,620 1,680 3,717 1,446
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,494 9,472 1,437 1,303 9,194
Thu nhập khác 1 998 15 1
Chi phí khác 1 605 114 123 104
Lợi nhuận khác 0 394 -99 -122 -104
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,926 3,509 3,666 3,940 9,949
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,493 9,866 1,339 1,182 9,090
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,493 9,866 1,339 1,182 9,090
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2 0 -3 -8 -3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,495 9,866 1,341 1,190 9,093
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)