単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,798 24,963 24,468 15,116 14,099
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 16 0
Doanh thu thuần 13,798 24,947 24,468 15,116 14,099
Giá vốn hàng bán 20,050 23,290 16,184 14,325 14,897
Lợi nhuận gộp -6,251 1,657 8,284 791 -798
Doanh thu hoạt động tài chính 1,959 2,085 1,149 1,569 3,275
Chi phí tài chính 2,358 1,017 1,130 2,437 729
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,250 1,017 824 805 712
Chi phí bán hàng 1,099 781 720 471 667
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,565 1,377 1,620 1,680 3,717
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,787 3,494 9,472 1,437 1,303
Thu nhập khác 636 1 998 15 1
Chi phí khác 0 1 605 114 123
Lợi nhuận khác 636 0 394 -99 -122
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,527 2,926 3,509 3,666 3,940
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,152 3,493 9,866 1,339 1,182
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,152 3,493 9,866 1,339 1,182
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -8 -2 0 -3 -8
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,143 3,495 9,866 1,341 1,190
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)