TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
221,718
|
199,822
|
202,957
|
200,750
|
193,791
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,777
|
62,427
|
17,736
|
10,716
|
10,630
|
1. Tiền
|
10,066
|
9,105
|
16,536
|
10,716
|
10,630
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,711
|
53,322
|
1,200
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
113,978
|
79,578
|
126,950
|
138,850
|
133,643
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,346
|
15,325
|
16,011
|
9,773
|
7,381
|
1. Phải thu khách hàng
|
66,880
|
66,752
|
69,814
|
66,699
|
66,540
|
2. Trả trước cho người bán
|
939
|
939
|
869
|
978
|
986
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,741
|
13,099
|
10,305
|
6,699
|
4,571
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,465
|
-65,716
|
-65,228
|
-64,854
|
-64,967
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
53,725
|
33,460
|
33,364
|
32,633
|
32,925
|
1. Hàng tồn kho
|
78,973
|
52,092
|
44,696
|
42,952
|
41,327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25,248
|
-18,632
|
-11,332
|
-10,319
|
-8,401
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,891
|
9,032
|
8,896
|
8,778
|
9,212
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
83
|
71
|
49
|
48
|
7
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,197
|
8,340
|
8,345
|
8,227
|
8,946
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
612
|
622
|
502
|
502
|
259
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
168,413
|
170,955
|
168,198
|
171,488
|
173,383
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,049
|
21,040
|
21,040
|
21,040
|
21,040
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,049
|
21,040
|
21,040
|
21,040
|
21,040
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,884
|
5,590
|
5,297
|
5,003
|
4,709
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,884
|
5,590
|
5,297
|
5,003
|
4,709
|
- Nguyên giá
|
129,538
|
129,538
|
129,538
|
129,538
|
129,538
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123,655
|
-123,948
|
-124,242
|
-124,535
|
-124,829
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,057
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,057
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
3,057
|
3,057
|
3,057
|
3,057
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-3,057
|
-3,057
|
-3,057
|
-3,057
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
134,061
|
136,988
|
134,608
|
138,274
|
140,529
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
134,061
|
136,988
|
134,608
|
138,274
|
140,529
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,419
|
7,337
|
7,254
|
7,172
|
7,104
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,419
|
7,337
|
7,254
|
7,172
|
7,104
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
390,131
|
370,776
|
371,156
|
372,239
|
367,175
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
110,213
|
85,723
|
76,942
|
76,686
|
70,554
|
I. Nợ ngắn hạn
|
110,098
|
85,608
|
76,827
|
76,571
|
70,554
|
1. Vay và nợ ngắn
|
88,390
|
66,312
|
57,142
|
57,349
|
46,672
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,031
|
1,952
|
2,572
|
2,303
|
5,656
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,109
|
1,116
|
861
|
0
|
675
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,320
|
10,486
|
10,049
|
10,051
|
10,132
|
6. Phải trả người lao động
|
1,156
|
162
|
175
|
210
|
1,059
|
7. Chi phí phải trả
|
2,850
|
1,884
|
2,551
|
3,333
|
2,877
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,758
|
2,570
|
2,680
|
2,650
|
2,815
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
116
|
116
|
116
|
116
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
116
|
116
|
116
|
116
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
279,917
|
285,053
|
294,214
|
295,552
|
296,621
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
279,917
|
285,053
|
294,214
|
295,552
|
296,621
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
194,289
|
194,289
|
194,289
|
194,289
|
194,289
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
199
|
199
|
199
|
199
|
199
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85,432
|
90,565
|
99,728
|
101,070
|
102,146
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,484
|
1,125
|
798
|
673
|
669
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-2
|
0
|
-3
|
-5
|
-13
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
390,131
|
370,776
|
371,156
|
372,239
|
367,175
|