単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 202,957 200,750 193,791 175,609 160,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,736 10,716 10,630 6,245 41,749
1. Tiền 16,536 10,716 10,630 6,245 2,449
2. Các khoản tương đương tiền 1,200 0 0 0 39,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 126,950 138,850 133,643 114,047 73,691
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,011 9,773 7,381 22,119 15,540
1. Phải thu khách hàng 69,814 66,699 66,540 65,201 65,070
2. Trả trước cho người bán 869 978 986 1,105 866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,305 6,699 4,571 19,888 13,303
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,228 -64,854 -64,967 -64,326 -63,952
IV. Tổng hàng tồn kho 33,364 32,633 32,925 24,150 20,582
1. Hàng tồn kho 44,696 42,952 41,327 32,925 29,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,332 -10,319 -8,401 -8,775 -8,745
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,896 8,778 9,212 9,048 8,915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49 48 7 0 175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,345 8,227 8,946 8,789 8,639
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 502 502 259 259 101
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 168,198 171,488 173,383 168,638 176,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,040 21,040 21,040 21,040 21,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,040 21,040 21,040 21,040 21,040
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,297 5,003 4,709 4,416 4,131
1. Tài sản cố định hữu hình 5,297 5,003 4,709 4,416 4,131
- Nguyên giá 129,538 129,538 129,538 129,538 129,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,242 -124,535 -124,829 -125,122 -125,053
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 3,057 3,057 3,057 3,057 3,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,057 -3,057 -3,057 -3,057 -3,057
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 134,608 138,274 140,529 136,143 144,049
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134,608 138,274 140,529 136,143 144,049
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,254 7,172 7,104 7,039 6,973
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,254 7,172 7,104 7,039 6,973
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 371,156 372,239 367,175 344,246 336,669
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 76,942 76,686 70,554 38,916 65,909
I. Nợ ngắn hạn 76,827 76,571 70,554 38,916 65,563
1. Vay và nợ ngắn 57,142 57,349 46,672 21,357 8,114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,572 2,303 5,656 1,742 1,777
4. Người mua trả tiền trước 861 0 675 9 122
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,049 10,051 10,132 10,008 10,280
6. Phải trả người lao động 175 210 1,059 252 491
7. Chi phí phải trả 2,551 3,333 2,877 2,514 2,739
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,680 2,650 2,815 2,437 41,098
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116 116 0 0 346
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 116 116 0 0 346
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 294,214 295,552 296,621 305,330 270,760
I. Vốn chủ sở hữu 294,214 295,552 296,621 305,330 270,760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 194,289 194,289 194,289 194,289 194,289
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 199 199 199 199 199
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,728 101,070 102,146 110,861 76,296
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 798 673 669 597 942
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -3 -5 -13 -19 -24
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 371,156 372,239 367,175 344,246 336,669