単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,319 61,729 68,674 61,253 65,821
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 70,319 61,729 68,674 61,253 65,821
Giá vốn hàng bán 59,080 50,151 60,917 54,936 57,197
Lợi nhuận gộp 11,239 11,578 7,757 6,317 8,624
Doanh thu hoạt động tài chính 1,637 1,715 1,471 1,796 995
Chi phí tài chính 159 51 13 17 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 159 51 13 17 1
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,995 7,212 6,966 10,666 7,824
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,722 6,031 2,249 -2,570 1,793
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 97 2,026 6 43
Lợi nhuận khác -97 -2,026 -6 -43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,624 4,005 2,243 -2,570 1,751
Chi phí thuế TNDN hiện hành 807 844 450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 807 844 450
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,817 3,160 1,793 -2,570 1,751
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,817 3,160 1,793 -2,570 1,751
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)