単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 5,331,428 4,456,829 3,903,400 3,464,614 3,228,507
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -4,237,654 -3,188,629 -2,880,306 -2,736,320 -2,213,383
3. Tiền chi trả cho người lao động -529,726 -473,409 -485,046 -444,366 -425,476
4. Tiền chi trả lãi vay -13,502 -11,488 -6,839 -2,477 -7,754
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -54,773 -40,821 -39,874 -10,910 -26,013
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 13,013 12,801 26,419 17,610 14,155
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -405,745 -373,519 -369,446 -340,240 -368,682
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 103,041 381,765 148,308 -52,089 201,354
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,327 -26,005 -6,134 -15,144 -8,333
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 631 1,018 -39 94 887
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,200 -70,000 -515,900 -607,300 -772,900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,200 285,900 643,000 739,100
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,630 6,894
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17,563 23,516 33,531 41,836 42,657
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,503 -64,577 -202,641 62,486 1,410
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,742,447 1,047,757 455,370 284,156 1,063,556
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,591,971 -1,114,379 -738,084 -11,191 -1,108,224
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -40,443 -1 -3 -44,483 -48,538
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 110,033 -66,622 -282,717 228,482 -93,206
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 193,570 250,565 -337,050 238,880 109,558
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 413,689 607,271 857,899 520,774 759,659
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 12 63 -75 5 94
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 607,271 857,899 520,774 759,659 869,311