単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 829,554 875,364 716,177 772,217 864,750
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -699,369 -630,865 -577,433 -510,057 -495,028
3. Tiền chi trả cho người lao động -92,573 -138,860 -96,008 -92,551 -98,057
4. Tiền chi trả lãi vay -1,161 -1,964 -1,931 -1,503 -2,357
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,835 -13,278 -19 -5 -12,712
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,342 2,324 2,116 8,330 1,385
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -32,105 -73,067 -70,910 -46,925 -177,780
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,853 19,652 -28,007 129,507 80,202
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,201 -1,691 -1,990 -2,041 -2,612
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 899 -12
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,800 -444,800 -30,000 -298,100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,900 243,500 20,800 444,800 30,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,788 13,579 5,277 12,709 11,091
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30,687 -188,512 -5,913 455,457 -259,622
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 282,986 353,834 252,400 165,704 291,618
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,428 -395,273 -243,671 -254,068 -215,213
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -44,483 -2 -1 -48,535
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 233,075 -41,441 8,728 -88,364 27,870
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 268,616 -210,301 -25,192 496,600 -151,549
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 491,105 759,659 549,403 524,226 1,020,611
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -62 45 15 -215 249
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 759,659 549,403 524,226 1,020,611 869,311