単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 723,877 767,424 821,034 765,490 670,029
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,972 4,465 4,438 5,774 9,841
Doanh thu thuần 720,905 762,959 816,596 759,715 660,188
Giá vốn hàng bán 541,475 575,027 638,904 587,598 527,257
Lợi nhuận gộp 179,429 187,932 177,692 172,117 132,931
Doanh thu hoạt động tài chính 8,742 9,517 12,475 12,204 12,297
Chi phí tài chính 4,335 4,139 5,191 4,742 4,720
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,919 1,388 2,368 1,958 2,441
Chi phí bán hàng 115,327 117,498 124,196 109,573 91,583
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,247 34,480 32,645 47,000 30,741
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,262 41,332 28,134 23,006 18,185
Thu nhập khác 312 197 1,462 656 1,123
Chi phí khác 1,764 7 15 14 42
Lợi nhuận khác -1,451 191 1,446 642 1,081
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,810 41,523 29,580 23,648 19,266
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,931 8,677 11,330 1,055 4,036
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,181 -249 -4,169 4,027 193
Chi phí thuế TNDN 7,112 8,428 7,161 5,082 4,228
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,699 33,095 22,419 18,567 15,038
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,699 33,095 22,419 18,567 15,038
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)