TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,582,633
|
1,612,468
|
1,720,636
|
1,652,632
|
1,542,483
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
524,226
|
1,020,611
|
869,311
|
634,604
|
594,033
|
1. Tiền
|
64,916
|
56,011
|
65,835
|
41,804
|
50,733
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
459,310
|
964,600
|
803,476
|
592,800
|
543,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
474,800
|
30,000
|
298,100
|
456,200
|
391,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
229,812
|
225,495
|
142,727
|
155,214
|
151,253
|
1. Phải thu khách hàng
|
151,232
|
155,538
|
131,300
|
140,393
|
127,188
|
2. Trả trước cho người bán
|
313
|
392
|
2,234
|
813
|
8,225
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
79,865
|
71,163
|
11,096
|
15,911
|
17,743
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,598
|
-1,598
|
-1,903
|
-1,903
|
-1,903
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
342,224
|
327,457
|
403,716
|
349,611
|
380,067
|
1. Hàng tồn kho
|
344,323
|
329,009
|
405,270
|
350,923
|
381,408
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,099
|
-1,552
|
-1,554
|
-1,312
|
-1,341
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,571
|
8,905
|
6,782
|
57,003
|
25,430
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,883
|
6,473
|
4,946
|
54,787
|
23,423
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
29
|
0
|
0
|
2,007
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,688
|
2,403
|
1,836
|
2,216
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
396,318
|
388,348
|
385,338
|
371,419
|
365,158
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,327
|
5,292
|
5,234
|
5,099
|
5,081
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,663
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,327
|
5,292
|
5,234
|
5,099
|
418
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
350,884
|
344,756
|
338,728
|
329,857
|
323,184
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
137,564
|
133,565
|
129,507
|
122,758
|
118,201
|
- Nguyên giá
|
521,214
|
524,074
|
526,833
|
526,842
|
528,936
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-383,650
|
-390,509
|
-397,325
|
-404,084
|
-410,735
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
213,320
|
211,191
|
209,221
|
207,099
|
204,984
|
- Nguyên giá
|
303,051
|
303,051
|
303,211
|
303,211
|
303,211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,731
|
-91,860
|
-93,991
|
-96,113
|
-98,228
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,420
|
22,120
|
26,500
|
21,437
|
21,722
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,407
|
11,858
|
12,152
|
11,101
|
11,580
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,014
|
10,263
|
14,349
|
10,336
|
10,143
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,978,951
|
2,000,817
|
2,105,973
|
2,024,051
|
1,907,641
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
740,321
|
729,048
|
810,978
|
721,535
|
679,257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
717,582
|
707,409
|
785,103
|
696,346
|
655,068
|
1. Vay và nợ ngắn
|
260,636
|
172,849
|
244,586
|
303,430
|
242,917
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
167,062
|
214,893
|
352,579
|
210,594
|
207,736
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,361
|
2,394
|
17,991
|
4,180
|
8,139
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,062
|
53,614
|
18,256
|
76,344
|
45,895
|
6. Phải trả người lao động
|
34,239
|
25,677
|
36,402
|
1,587
|
17,947
|
7. Chi phí phải trả
|
36,175
|
43,837
|
38,100
|
40,183
|
41,039
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
76,011
|
89,313
|
21,001
|
18,515
|
59,948
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,057
|
3,662
|
0
|
1,538
|
3,075
|
II. Nợ dài hạn
|
22,739
|
21,638
|
25,875
|
25,188
|
24,189
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
44
|
44
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,739
|
1,162
|
5,831
|
5,430
|
5,030
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20,957
|
20,433
|
20,044
|
19,758
|
19,160
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,238,630
|
1,271,769
|
1,294,995
|
1,302,516
|
1,228,384
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,238,630
|
1,271,769
|
1,294,995
|
1,302,516
|
1,228,384
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
809,051
|
809,051
|
809,051
|
809,051
|
809,051
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-22
|
-22
|
-22
|
-22
|
-22
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
199,527
|
199,527
|
199,527
|
199,527
|
210,078
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
230,175
|
263,314
|
286,540
|
294,061
|
209,379
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
104,978
|
101,169
|
56,187
|
39,977
|
28,371
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,978,951
|
2,000,817
|
2,105,973
|
2,024,051
|
1,907,641
|