単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 95,477 93,491 139,153 138,599 137,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,539 37,705 5,969 4,978 3,552
1. Tiền 3,219 3,385 5,769 4,978 3,552
2. Các khoản tương đương tiền 2,320 34,320 200 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,072 25,518 55,693 45,713 42,229
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,243 10,791 57,700 67,777 72,547
1. Phải thu khách hàng 21,801 21,560 20,971 21,401 21,350
2. Trả trước cho người bán 1,850 1,643 1,541 1,463 1,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,517 6,483 54,468 64,193 69,362
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,988 -25,004 -25,437 -25,437 -25,699
IV. Tổng hàng tồn kho 736 664 727 711 597
1. Hàng tồn kho 736 664 727 711 597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,887 18,813 19,065 19,420 18,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 241 160 407 254 170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,381 2,381 2,381 2,381 2,381
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,265 16,272 16,278 16,786 16,289
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 108,283 106,847 70,971 70,128 66,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 500 500 500 500 500
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53,762 51,886 21,923 21,204 20,451
1. Tài sản cố định hữu hình 53,762 51,886 21,923 21,204 20,451
- Nguyên giá 182,266 181,018 91,414 91,414 91,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,504 -129,131 -69,491 -70,210 -70,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 582 582 582 582 582
- Giá trị hao mòn lũy kế -582 -582 -582 -582 -582
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 52,266 52,266 46,435 46,435 44,094
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 62,968 62,968 62,968 62,968 62,468
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10,702 -10,702 -16,532 -16,532 -18,374
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,755 2,195 2,113 1,988 1,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,755 2,195 2,113 1,988 1,928
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,760 200,338 210,125 208,726 204,736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41,148 41,068 38,811 37,492 36,393
I. Nợ ngắn hạn 26,867 26,786 24,545 23,225 22,127
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,170 1,235 1,216 996 1,065
4. Người mua trả tiền trước 257 414 569 189 219
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,269 22,772 20,201 19,708 17,754
6. Phải trả người lao động 682 25 45 25 679
7. Chi phí phải trả 189 50 196 25 168
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,100 2,106 2,150 2,120 2,079
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,282 14,282 14,267 14,267 14,267
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 229 229 214 214 214
4. Vay và nợ dài hạn 14,052 14,052 14,052 14,052 14,052
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 162,612 159,270 171,313 171,235 168,343
I. Vốn chủ sở hữu 162,612 159,270 171,313 171,235 168,343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 186,445 186,445 186,445 186,445 186,445
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,238 11,238 11,238 11,238 11,238
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,969 -47,303 -35,195 -35,467 -38,529
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 162 162 162 162 162
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,897 8,890 8,825 9,018 9,188
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,760 200,338 210,125 208,726 204,736