TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
139,153
|
138,599
|
137,763
|
135,475
|
137,494
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,969
|
4,978
|
3,552
|
3,528
|
7,240
|
1. Tiền
|
5,769
|
4,978
|
3,552
|
3,528
|
4,338
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
200
|
0
|
0
|
0
|
2,901
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55,693
|
45,713
|
42,229
|
40,251
|
37,551
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,700
|
67,777
|
72,547
|
72,233
|
73,206
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,971
|
21,401
|
21,350
|
21,699
|
21,059
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,541
|
1,463
|
1,379
|
1,378
|
1,811
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
54,468
|
64,193
|
69,362
|
68,606
|
69,785
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,437
|
-25,437
|
-25,699
|
-25,744
|
-25,744
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
727
|
711
|
597
|
525
|
499
|
1. Hàng tồn kho
|
727
|
711
|
597
|
525
|
499
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,065
|
19,420
|
18,839
|
18,937
|
18,998
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
407
|
254
|
170
|
277
|
317
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,381
|
2,381
|
2,381
|
2,381
|
2,381
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16,278
|
16,786
|
16,289
|
16,280
|
16,299
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
70,971
|
70,128
|
66,973
|
66,635
|
60,701
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,923
|
21,204
|
20,451
|
19,867
|
19,098
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,923
|
21,204
|
20,451
|
19,867
|
19,098
|
- Nguyên giá
|
91,414
|
91,414
|
91,414
|
89,714
|
89,463
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,491
|
-70,210
|
-70,964
|
-69,847
|
-70,365
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
582
|
582
|
582
|
582
|
582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-582
|
-582
|
-582
|
-582
|
-582
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46,435
|
46,435
|
44,094
|
44,094
|
38,608
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
62,968
|
62,968
|
62,468
|
62,468
|
62,468
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,532
|
-16,532
|
-18,374
|
-18,374
|
-23,859
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,113
|
1,988
|
1,928
|
2,174
|
2,495
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,113
|
1,988
|
1,928
|
2,174
|
2,495
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
210,125
|
208,726
|
204,736
|
202,110
|
198,195
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,811
|
37,492
|
36,393
|
36,923
|
36,280
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,545
|
23,225
|
22,127
|
22,657
|
22,014
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,216
|
996
|
1,065
|
1,213
|
1,404
|
4. Người mua trả tiền trước
|
569
|
189
|
219
|
216
|
445
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,201
|
19,708
|
17,754
|
18,841
|
17,768
|
6. Phải trả người lao động
|
45
|
25
|
679
|
25
|
25
|
7. Chi phí phải trả
|
196
|
25
|
168
|
100
|
125
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,150
|
2,120
|
2,079
|
2,100
|
2,085
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,267
|
14,267
|
14,267
|
14,267
|
14,267
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
214
|
214
|
214
|
214
|
214
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,052
|
14,052
|
14,052
|
14,052
|
14,052
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171,313
|
171,235
|
168,343
|
165,186
|
161,915
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171,313
|
171,235
|
168,343
|
165,186
|
161,915
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
186,445
|
186,445
|
186,445
|
186,445
|
186,445
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,238
|
11,238
|
11,238
|
11,238
|
11,238
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-35,195
|
-35,467
|
-38,529
|
-41,210
|
-44,715
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
162
|
162
|
162
|
162
|
162
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,825
|
9,018
|
9,188
|
8,713
|
8,946
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
210,125
|
208,726
|
204,736
|
202,110
|
198,195
|