Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,561
|
6,318
|
7,430
|
8,062
|
4,341
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,561
|
6,318
|
7,430
|
8,062
|
4,341
|
Giá vốn hàng bán
|
4,747
|
5,962
|
6,254
|
6,044
|
5,522
|
Lợi nhuận gộp
|
2,814
|
356
|
1,176
|
2,019
|
-1,181
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,505
|
641
|
777
|
467
|
788
|
Chi phí tài chính
|
1,467
|
0
|
5,830
|
|
1,841
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,060
|
567
|
558
|
283
|
195
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,287
|
3,693
|
3,666
|
2,953
|
3,676
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,496
|
-3,263
|
-8,102
|
-751
|
-6,106
|
Thu nhập khác
|
-164
|
280
|
22,775
|
772
|
1,495
|
Chi phí khác
|
204
|
0
|
1,944
|
0
|
-1,769
|
Lợi nhuận khác
|
-368
|
280
|
20,831
|
772
|
3,264
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,864
|
-2,983
|
12,729
|
21
|
-2,842
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59
|
77
|
97
|
100
|
50
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
59
|
77
|
97
|
100
|
50
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,923
|
-3,060
|
12,632
|
-79
|
-2,892
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
85
|
122
|
89
|
193
|
170
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,007
|
-3,182
|
12,543
|
-272
|
-3,062
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|