単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,561 6,318 7,430 8,062 4,341
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 7,561 6,318 7,430 8,062 4,341
Giá vốn hàng bán 4,747 5,962 6,254 6,044 5,522
Lợi nhuận gộp 2,814 356 1,176 2,019 -1,181
Doanh thu hoạt động tài chính 2,505 641 777 467 788
Chi phí tài chính 1,467 0 5,830 1,841
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,060 567 558 283 195
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,287 3,693 3,666 2,953 3,676
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,496 -3,263 -8,102 -751 -6,106
Thu nhập khác -164 280 22,775 772 1,495
Chi phí khác 204 0 1,944 0 -1,769
Lợi nhuận khác -368 280 20,831 772 3,264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,864 -2,983 12,729 21 -2,842
Chi phí thuế TNDN hiện hành 59 77 97 100 50
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 59 77 97 100 50
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,923 -3,060 12,632 -79 -2,892
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 85 122 89 193 170
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,007 -3,182 12,543 -272 -3,062
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)