単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,318 7,430 8,062 4,341 5,819
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 6,318 7,430 8,062 4,341 5,819
Giá vốn hàng bán 5,962 6,254 6,044 5,522 6,136
Lợi nhuận gộp 356 1,176 2,019 -1,181 -317
Doanh thu hoạt động tài chính 641 777 467 788 473
Chi phí tài chính 0 5,830 1,841
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 567 558 283 195 193
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,693 3,666 2,953 3,676 2,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,263 -8,102 -751 -6,106 -2,588
Thu nhập khác 280 22,775 772 1,495 25
Chi phí khác 0 1,944 0 -1,769 20
Lợi nhuận khác 280 20,831 772 3,264 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,983 12,729 21 -2,842 -2,584
Chi phí thuế TNDN hiện hành 77 97 100 50 16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 77 97 100 50 16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,060 12,632 -79 -2,892 -2,600
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 122 89 193 170 24
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,182 12,543 -272 -3,062 -2,624
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)