Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113,026
|
136,096
|
214,993
|
282,513
|
379,981
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
113,026
|
136,096
|
214,993
|
282,513
|
379,981
|
Giá vốn hàng bán
|
82,478
|
99,491
|
168,571
|
233,676
|
326,521
|
Lợi nhuận gộp
|
30,548
|
36,605
|
46,422
|
48,837
|
53,460
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,705
|
2,379
|
2,858
|
3,071
|
3,070
|
Chi phí tài chính
|
80
|
9
|
53
|
437
|
106
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
6
|
427
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,328
|
17,669
|
23,374
|
18,936
|
17,891
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,845
|
21,306
|
25,854
|
32,535
|
38,533
|
Thu nhập khác
|
284
|
6
|
12
|
0
|
57
|
Chi phí khác
|
14
|
2
|
0
|
1
|
211
|
Lợi nhuận khác
|
270
|
4
|
12
|
-1
|
-154
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,115
|
21,310
|
25,866
|
32,533
|
38,379
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,831
|
4,285
|
5,195
|
6,537
|
7,765
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,831
|
4,285
|
5,195
|
6,537
|
7,765
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,284
|
17,026
|
20,671
|
25,996
|
30,614
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,284
|
17,026
|
20,671
|
25,996
|
30,614
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|