単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,026 136,096 214,993 282,513 379,981
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 113,026 136,096 214,993 282,513 379,981
Giá vốn hàng bán 82,478 99,491 168,571 233,676 326,521
Lợi nhuận gộp 30,548 36,605 46,422 48,837 53,460
Doanh thu hoạt động tài chính 2,705 2,379 2,858 3,071 3,070
Chi phí tài chính 80 9 53 437 106
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 6 427 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,328 17,669 23,374 18,936 17,891
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,845 21,306 25,854 32,535 38,533
Thu nhập khác 284 6 12 0 57
Chi phí khác 14 2 0 1 211
Lợi nhuận khác 270 4 12 -1 -154
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,115 21,310 25,866 32,533 38,379
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,831 4,285 5,195 6,537 7,765
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,831 4,285 5,195 6,537 7,765
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,284 17,026 20,671 25,996 30,614
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,284 17,026 20,671 25,996 30,614
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)