I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,115
|
21,310
|
25,866
|
32,533
|
38,379
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-776
|
721
|
735
|
1,609
|
422
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,058
|
3,082
|
3,533
|
4,236
|
4,414
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
3
|
2
|
2
|
-57
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,839
|
-2,364
|
-2,807
|
-3,057
|
-3,934
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
6
|
427
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,339
|
22,031
|
26,601
|
34,142
|
38,801
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
350
|
27,592
|
-28,226
|
-5,890
|
3,634
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
20
|
-1,394
|
-13,374
|
6,143
|
-23,445
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,987
|
-5,696
|
16,437
|
-11,671
|
22,477
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,048
|
89
|
721
|
-2,406
|
-204
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-6
|
-427
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,285
|
-4,004
|
-3,335
|
-7,602
|
-5,125
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,165
|
-5,060
|
-4,207
|
-5,819
|
-7,596
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,198
|
33,560
|
-5,389
|
6,470
|
28,541
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,532
|
-4,692
|
-2,344
|
-7,941
|
-5,391
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
250
|
|
|
|
7,294
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
-27,000
|
-21,000
|
|
-51,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,000
|
23,000
|
19,000
|
12,000
|
32,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,388
|
2,351
|
2,660
|
3,223
|
2,058
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,894
|
-6,341
|
-1,684
|
7,282
|
-15,040
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
994
|
25,452
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-994
|
-25,452
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,235
|
-6,195
|
-7,403
|
-8,673
|
-14,075
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,235
|
-6,195
|
-7,403
|
-8,673
|
-14,075
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,069
|
21,024
|
-14,476
|
5,078
|
-573
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,818
|
13,887
|
34,910
|
20,434
|
25,518
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
6
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,887
|
34,910
|
20,434
|
25,518
|
24,945
|