単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19,023 16,502 14,009 14,293 12,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 984 1,023 583 829 570
1. Tiền 984 1,023 583 829 570
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,100 3,100 2,900 3,900 4,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,050 1,258 788 649 673
1. Phải thu khách hàng 3,467 3,016 2,262 2,189 2,203
2. Trả trước cho người bán 148 136 167 165 174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 385 243 198 213 245
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,950 -2,136 -1,838 -1,917 -1,949
IV. Tổng hàng tồn kho 12,886 11,121 9,730 8,909 7,553
1. Hàng tồn kho 18,414 16,828 15,281 12,756 10,359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,528 -5,707 -5,551 -3,847 -2,806
V. Tài sản ngắn hạn khác 3 0 8 6 3
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3 0 8 6 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,196 3,898 3,592 3,311 3,015
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,069 3,781 3,485 3,198 2,912
1. Tài sản cố định hữu hình 4,069 3,781 3,485 3,198 2,912
- Nguyên giá 71,980 71,980 71,900 71,900 71,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,911 -68,199 -68,415 -68,702 -68,988
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 118 118 118 118 118
- Giá trị hao mòn lũy kế -118 -118 -118 -118 -118
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,300 -1,300 -1,300 -1,300 -1,300
V. Tổng tài sản dài hạn khác 126 117 108 113 103
1. Chi phí trả trước dài hạn 126 117 108 113 103
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,218 20,400 17,602 17,603 16,014
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,571 5,894 4,351 4,904 4,419
I. Nợ ngắn hạn 6,571 5,894 4,351 4,904 4,419
1. Vay và nợ ngắn 1,266 928 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,433 3,123 2,814 2,758 2,778
4. Người mua trả tiền trước 114 86 82 192 104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 214 326 88 350 108
6. Phải trả người lao động 522 283 327 312 424
7. Chi phí phải trả 225 71 122 142 164
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 560 578 551 561 519
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 16,647 14,506 13,251 12,699 11,595
I. Vốn chủ sở hữu 16,647 14,506 13,251 12,699 11,595
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,002 20,002 20,002 20,002 20,002
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,594 1,594 1,594 1,594 1,594
3. Vốn khác của chủ sở hữu 20,082 20,082 20,082 20,082 20,082
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,511 6,511 6,511 6,511 6,511
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31,541 -33,681 -34,937 -35,488 -36,592
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 236 197 194 194 189
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,218 20,400 17,602 17,603 16,014