TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,023
|
16,502
|
14,009
|
14,293
|
12,999
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
984
|
1,023
|
583
|
829
|
570
|
1. Tiền
|
984
|
1,023
|
583
|
829
|
570
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,100
|
3,100
|
2,900
|
3,900
|
4,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,050
|
1,258
|
788
|
649
|
673
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,467
|
3,016
|
2,262
|
2,189
|
2,203
|
2. Trả trước cho người bán
|
148
|
136
|
167
|
165
|
174
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
385
|
243
|
198
|
213
|
245
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,950
|
-2,136
|
-1,838
|
-1,917
|
-1,949
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,886
|
11,121
|
9,730
|
8,909
|
7,553
|
1. Hàng tồn kho
|
18,414
|
16,828
|
15,281
|
12,756
|
10,359
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,528
|
-5,707
|
-5,551
|
-3,847
|
-2,806
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3
|
0
|
8
|
6
|
3
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3
|
0
|
8
|
6
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,196
|
3,898
|
3,592
|
3,311
|
3,015
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,069
|
3,781
|
3,485
|
3,198
|
2,912
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,069
|
3,781
|
3,485
|
3,198
|
2,912
|
- Nguyên giá
|
71,980
|
71,980
|
71,900
|
71,900
|
71,900
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,911
|
-68,199
|
-68,415
|
-68,702
|
-68,988
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
118
|
118
|
118
|
118
|
118
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118
|
-118
|
-118
|
-118
|
-118
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
126
|
117
|
108
|
113
|
103
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
126
|
117
|
108
|
113
|
103
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23,218
|
20,400
|
17,602
|
17,603
|
16,014
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,571
|
5,894
|
4,351
|
4,904
|
4,419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,571
|
5,894
|
4,351
|
4,904
|
4,419
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,266
|
928
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,433
|
3,123
|
2,814
|
2,758
|
2,778
|
4. Người mua trả tiền trước
|
114
|
86
|
82
|
192
|
104
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
214
|
326
|
88
|
350
|
108
|
6. Phải trả người lao động
|
522
|
283
|
327
|
312
|
424
|
7. Chi phí phải trả
|
225
|
71
|
122
|
142
|
164
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
560
|
578
|
551
|
561
|
519
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16,647
|
14,506
|
13,251
|
12,699
|
11,595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16,647
|
14,506
|
13,251
|
12,699
|
11,595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,002
|
20,002
|
20,002
|
20,002
|
20,002
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20,082
|
20,082
|
20,082
|
20,082
|
20,082
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,511
|
6,511
|
6,511
|
6,511
|
6,511
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-31,541
|
-33,681
|
-34,937
|
-35,488
|
-36,592
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
236
|
197
|
194
|
194
|
189
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23,218
|
20,400
|
17,602
|
17,603
|
16,014
|