単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,293 12,999 12,893 16,379 16,131
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 829 570 739 1,592 1,279
1. Tiền 829 570 739 1,592 1,279
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,900 4,200 5,200 10,200 10,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 649 673 605 603 661
1. Phải thu khách hàng 2,189 2,203 2,200 2,184 2,016
2. Trả trước cho người bán 165 174 131 114 113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 213 245 257 275 341
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,917 -1,949 -1,984 -1,970 -1,808
IV. Tổng hàng tồn kho 8,909 7,553 6,349 3,977 3,791
1. Hàng tồn kho 12,756 10,359 9,120 5,270 4,822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,847 -2,806 -2,771 -1,293 -1,031
V. Tài sản ngắn hạn khác 6 3 0 7 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6 3 0 7 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,311 3,015 2,719 973 783
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,198 2,912 2,625 888 704
1. Tài sản cố định hữu hình 3,198 2,912 2,625 888 704
- Nguyên giá 71,900 71,900 71,900 45,056 45,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,702 -68,988 -69,275 -44,167 -44,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 118 118 118 118 118
- Giá trị hao mòn lũy kế -118 -118 -118 -118 -118
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,300 -1,300 -1,300 -1,300 -1,300
V. Tổng tài sản dài hạn khác 113 103 94 84 79
1. Chi phí trả trước dài hạn 113 103 94 84 79
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,603 16,014 15,612 17,351 16,914
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,904 4,419 5,257 5,188 5,358
I. Nợ ngắn hạn 4,904 4,419 5,257 5,188 5,358
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,758 2,778 2,823 2,768 2,667
4. Người mua trả tiền trước 192 104 533 318 76
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 350 108 311 860 1,043
6. Phải trả người lao động 312 424 407 324 301
7. Chi phí phải trả 142 164 165 87 195
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 561 519 528 542 543
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12,699 11,595 10,355 12,163 11,556
I. Vốn chủ sở hữu 12,699 11,595 10,355 12,163 11,556
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,002 20,002 20,002 20,002 20,002
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,594 1,594 1,594 1,594 1,594
3. Vốn khác của chủ sở hữu 20,082 20,082 20,082 20,082 20,082
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,511 6,511 6,511 6,511 6,511
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35,488 -36,592 -37,832 -36,025 -36,631
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 194 189 155 155 152
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,603 16,014 15,612 17,351 16,914