TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39,545
|
34,838
|
26,441
|
19,023
|
12,999
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,845
|
441
|
1,178
|
984
|
570
|
1. Tiền
|
1,845
|
441
|
1,178
|
984
|
570
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
12,507
|
5,600
|
3,100
|
4,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,018
|
1,900
|
834
|
2,050
|
673
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,480
|
3,099
|
2,226
|
3,467
|
2,203
|
2. Trả trước cho người bán
|
123
|
116
|
119
|
148
|
174
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,762
|
497
|
245
|
385
|
245
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,347
|
-1,812
|
-1,757
|
-1,950
|
-1,949
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,670
|
19,887
|
18,815
|
12,886
|
7,553
|
1. Hàng tồn kho
|
18,041
|
25,031
|
23,135
|
18,414
|
10,359
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,371
|
-5,144
|
-4,320
|
-5,528
|
-2,806
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12
|
103
|
14
|
3
|
3
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12
|
5
|
4
|
3
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
98
|
10
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,387
|
7,455
|
5,744
|
4,196
|
3,015
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,162
|
7,267
|
5,580
|
4,069
|
2,912
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,162
|
7,267
|
5,580
|
4,069
|
2,912
|
- Nguyên giá
|
73,850
|
71,980
|
71,980
|
71,980
|
71,900
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,688
|
-64,713
|
-66,400
|
-67,911
|
-68,988
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
118
|
118
|
118
|
118
|
118
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118
|
-118
|
-118
|
-118
|
-118
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
225
|
188
|
164
|
126
|
103
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
225
|
188
|
164
|
126
|
103
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
48,932
|
42,293
|
32,185
|
23,218
|
16,014
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,811
|
9,983
|
7,177
|
6,571
|
4,419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,811
|
9,983
|
7,177
|
6,571
|
4,419
|
1. Vay và nợ ngắn
|
562
|
1,433
|
2,207
|
1,266
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,016
|
6,359
|
3,140
|
3,433
|
2,778
|
4. Người mua trả tiền trước
|
347
|
98
|
47
|
114
|
104
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
411
|
231
|
14
|
214
|
108
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
616
|
598
|
522
|
424
|
7. Chi phí phải trả
|
308
|
165
|
247
|
225
|
164
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
693
|
682
|
604
|
560
|
519
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39,121
|
32,310
|
25,008
|
16,647
|
11,595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39,121
|
32,310
|
25,008
|
16,647
|
11,595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,002
|
20,002
|
20,002
|
20,002
|
20,002
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20,082
|
20,082
|
20,082
|
20,082
|
20,082
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,511
|
6,511
|
6,511
|
6,511
|
6,511
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9,066
|
-15,877
|
-23,179
|
-31,541
|
-36,592
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
473
|
399
|
319
|
236
|
189
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
48,932
|
42,293
|
32,185
|
23,218
|
16,014
|