単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,627 10,398 11,561 12,777 6,527
Các khoản giảm trừ doanh thu 31 0 0 0 0
Doanh thu thuần 18,596 10,398 11,561 12,777 6,527
Giá vốn hàng bán 17,970 11,908 15,379 17,435 6,126
Lợi nhuận gộp 625 -1,510 -3,818 -4,658 401
Doanh thu hoạt động tài chính 1,248 698 384 299 118
Chi phí tài chính 46 90 149 143 34
Trong đó: Chi phí lãi vay 46 90 149 143 34
Chi phí bán hàng 861 700 909 659 1,267
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,244 3,225 2,813 2,856 3,378
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,278 -4,827 -7,307 -8,017 -4,160
Thu nhập khác 329 496 392 42 150
Chi phí khác 958 614 388 387 1,041
Lợi nhuận khác -629 -117 5 -345 -892
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,907 -4,944 -7,302 -8,362 -5,051
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,907 -4,944 -7,302 -8,362 -5,051
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,907 -4,944 -7,302 -8,362 -5,051
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)