Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,985
|
1,599
|
1,330
|
1,743
|
1,854
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,985
|
1,599
|
1,330
|
1,743
|
1,854
|
Giá vốn hàng bán
|
5,074
|
2,047
|
1,557
|
987
|
1,535
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,088
|
-448
|
-226
|
755
|
319
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
60
|
35
|
22
|
24
|
37
|
Chi phí tài chính
|
22
|
24
|
10
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22
|
24
|
10
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
146
|
264
|
303
|
296
|
404
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
614
|
1,217
|
408
|
952
|
801
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,810
|
-1,918
|
-925
|
-468
|
-848
|
Thu nhập khác
|
21
|
5
|
15
|
57
|
74
|
Chi phí khác
|
124
|
227
|
345
|
139
|
330
|
Lợi nhuận khác
|
-103
|
-223
|
-331
|
-83
|
-256
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,913
|
-2,141
|
-1,256
|
-551
|
-1,104
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,913
|
-2,141
|
-1,256
|
-551
|
-1,104
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,913
|
-2,141
|
-1,256
|
-551
|
-1,104
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|