単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,743 1,854 1,501 2,990 703
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,743 1,854 1,501 2,990 703
Giá vốn hàng bán 987 1,535 1,461 2,115 478
Lợi nhuận gộp 755 319 40 876 225
Doanh thu hoạt động tài chính 24 37 46 75 118
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 296 404 241 165 144
Chi phí quản lý doanh nghiệp 952 801 1,014 675 707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -468 -848 -1,168 111 -509
Thu nhập khác 57 74 68 4,075 4
Chi phí khác 139 330 140 2,378 101
Lợi nhuận khác -83 -256 -72 1,697 -97
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -551 -1,104 -1,240 1,808 -606
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -551 -1,104 -1,240 1,808 -606
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -551 -1,104 -1,240 1,808 -606
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)