|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,743
|
1,854
|
1,501
|
2,990
|
703
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,743
|
1,854
|
1,501
|
2,990
|
703
|
|
Giá vốn hàng bán
|
987
|
1,535
|
1,461
|
2,115
|
478
|
|
Lợi nhuận gộp
|
755
|
319
|
40
|
876
|
225
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24
|
37
|
46
|
75
|
118
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
296
|
404
|
241
|
165
|
144
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
952
|
801
|
1,014
|
675
|
707
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-468
|
-848
|
-1,168
|
111
|
-509
|
|
Thu nhập khác
|
57
|
74
|
68
|
4,075
|
4
|
|
Chi phí khác
|
139
|
330
|
140
|
2,378
|
101
|
|
Lợi nhuận khác
|
-83
|
-256
|
-72
|
1,697
|
-97
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-551
|
-1,104
|
-1,240
|
1,808
|
-606
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-551
|
-1,104
|
-1,240
|
1,808
|
-606
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-551
|
-1,104
|
-1,240
|
1,808
|
-606
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|