単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,599 1,330 1,743 1,854 1,501
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,599 1,330 1,743 1,854 1,501
Giá vốn hàng bán 2,047 1,557 987 1,535 1,461
Lợi nhuận gộp -448 -226 755 319 40
Doanh thu hoạt động tài chính 35 22 24 37 46
Chi phí tài chính 24 10
Trong đó: Chi phí lãi vay 24 10
Chi phí bán hàng 264 303 296 404 241
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,217 408 952 801 1,014
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,918 -925 -468 -848 -1,168
Thu nhập khác 5 15 57 74 68
Chi phí khác 227 345 139 330 140
Lợi nhuận khác -223 -331 -83 -256 -72
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,141 -1,256 -551 -1,104 -1,240
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,141 -1,256 -551 -1,104 -1,240
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,141 -1,256 -551 -1,104 -1,240
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)