単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,985 1,599 1,330 1,743 1,854
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 3,985 1,599 1,330 1,743 1,854
Giá vốn hàng bán 5,074 2,047 1,557 987 1,535
Lợi nhuận gộp -1,088 -448 -226 755 319
Doanh thu hoạt động tài chính 60 35 22 24 37
Chi phí tài chính 22 24 10
Trong đó: Chi phí lãi vay 22 24 10
Chi phí bán hàng 146 264 303 296 404
Chi phí quản lý doanh nghiệp 614 1,217 408 952 801
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,810 -1,918 -925 -468 -848
Thu nhập khác 21 5 15 57 74
Chi phí khác 124 227 345 139 330
Lợi nhuận khác -103 -223 -331 -83 -256
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,913 -2,141 -1,256 -551 -1,104
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,913 -2,141 -1,256 -551 -1,104
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,913 -2,141 -1,256 -551 -1,104
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)