I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,907
|
-4,944
|
-7,302
|
-8,362
|
-5,051
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,222
|
2,208
|
573
|
2,758
|
-1,660
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,493
|
1,806
|
1,687
|
1,511
|
1,148
|
- Các khoản dự phòng
|
1,052
|
1,301
|
-879
|
1,402
|
-2,724
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,369
|
-989
|
-384
|
-299
|
-118
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
46
|
90
|
149
|
143
|
34
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,685
|
-2,737
|
-6,728
|
-5,604
|
-6,712
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
663
|
-237
|
997
|
-1,373
|
1,334
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-766
|
-6,990
|
1,896
|
4,720
|
8,056
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
418
|
-626
|
-3,503
|
422
|
-838
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
22
|
45
|
24
|
39
|
23
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45
|
-89
|
-146
|
-146
|
-35
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-74
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-77
|
0
|
-79
|
-83
|
-47
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,470
|
-10,708
|
-7,540
|
-2,025
|
1,780
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-7,100
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
-9,207
|
-12,600
|
0
|
-7,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
16,700
|
19,507
|
9,600
|
6,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,349
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,210
|
940
|
596
|
272
|
172
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,679
|
8,433
|
7,503
|
2,772
|
-928
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,562
|
5,241
|
5,469
|
2,660
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,500
|
-4,370
|
-4,695
|
-3,601
|
-1,266
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
62
|
872
|
774
|
-941
|
-1,266
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
271
|
-1,403
|
737
|
-194
|
-414
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,574
|
1,845
|
441
|
1,178
|
984
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,845
|
441
|
1,178
|
984
|
570
|