Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,342
|
252,898
|
253,756
|
360,471
|
265,166
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
134,342
|
252,898
|
253,756
|
360,471
|
265,166
|
Giá vốn hàng bán
|
120,477
|
234,765
|
236,535
|
341,739
|
251,434
|
Lợi nhuận gộp
|
13,865
|
18,133
|
17,221
|
18,732
|
13,732
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
23
|
22
|
17
|
13
|
Chi phí tài chính
|
2,914
|
1,529
|
1,574
|
1,042
|
504
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,914
|
1,529
|
1,574
|
1,042
|
504
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,399
|
11,844
|
12,021
|
11,489
|
10,994
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,572
|
4,783
|
3,648
|
6,218
|
2,246
|
Thu nhập khác
|
162
|
10
|
0
|
103
|
322
|
Chi phí khác
|
87
|
1,265
|
17
|
839
|
126
|
Lợi nhuận khác
|
75
|
-1,255
|
-17
|
-736
|
196
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,648
|
3,528
|
3,631
|
5,482
|
2,442
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
284
|
1,180
|
807
|
2,582
|
645
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
284
|
1,180
|
807
|
2,582
|
645
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,364
|
2,347
|
2,825
|
2,899
|
1,798
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,364
|
2,347
|
2,825
|
2,899
|
1,798
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|