TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
66,534
|
57,318
|
70,838
|
73,318
|
80,028
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,529
|
4,810
|
6,788
|
4,159
|
4,270
|
1. Tiền
|
5,529
|
4,810
|
6,788
|
4,159
|
4,270
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
300
|
300
|
300
|
14,800
|
11,550
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,401
|
33,226
|
40,782
|
36,248
|
42,059
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,749
|
22,727
|
22,754
|
19,643
|
28,861
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,961
|
5,791
|
10,355
|
8,993
|
2,530
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,964
|
4,944
|
8,176
|
8,154
|
10,668
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-273
|
-236
|
-504
|
-542
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,048
|
18,896
|
22,093
|
16,196
|
21,967
|
1. Hàng tồn kho
|
26,610
|
19,458
|
22,632
|
16,717
|
22,008
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-562
|
-562
|
-539
|
-521
|
-41
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
256
|
87
|
874
|
1,915
|
182
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
644
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
245
|
0
|
864
|
560
|
158
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
87
|
10
|
712
|
3
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,259
|
45,309
|
44,460
|
51,092
|
42,806
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39,149
|
26,518
|
25,088
|
30,922
|
20,776
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,543
|
18,913
|
17,482
|
23,317
|
13,170
|
- Nguyên giá
|
45,057
|
33,501
|
33,501
|
40,940
|
33,714
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,514
|
-14,589
|
-16,019
|
-17,623
|
-20,544
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,605
|
7,605
|
7,605
|
7,605
|
7,605
|
- Nguyên giá
|
7,842
|
7,842
|
7,842
|
7,842
|
7,842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-237
|
-237
|
-237
|
-237
|
-237
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,104
|
17,680
|
17,540
|
16,948
|
19,075
|
- Nguyên giá
|
10,388
|
27,815
|
28,175
|
23,579
|
26,560
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,284
|
-10,135
|
-10,635
|
-6,631
|
-7,484
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
136
|
241
|
509
|
1,630
|
1,362
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
136
|
241
|
509
|
1,630
|
1,362
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
107,793
|
102,627
|
115,298
|
124,410
|
122,834
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67,655
|
54,240
|
42,832
|
48,520
|
51,093
|
I. Nợ ngắn hạn
|
60,618
|
50,636
|
42,832
|
48,520
|
51,033
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,214
|
27,875
|
24,206
|
24,141
|
37,666
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,288
|
4,722
|
3,326
|
6,121
|
5,331
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,257
|
1,638
|
733
|
278
|
178
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,504
|
4,234
|
5,401
|
4,151
|
2,285
|
6. Phải trả người lao động
|
1,537
|
1,915
|
1,660
|
1,354
|
1,760
|
7. Chi phí phải trả
|
69
|
69
|
158
|
135
|
222
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,674
|
8,974
|
7,026
|
12,069
|
3,374
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,037
|
3,604
|
0
|
0
|
61
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,037
|
3,604
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
61
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40,138
|
48,387
|
72,466
|
75,890
|
71,740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40,138
|
48,387
|
72,466
|
75,890
|
71,740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,000
|
36,000
|
60,119
|
60,119
|
60,119
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,209
|
1,209
|
1,209
|
1,209
|
1,469
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,929
|
6,688
|
2,676
|
5,128
|
1,992
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
74
|
59
|
323
|
82
|
217
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
4,490
|
8,462
|
9,433
|
8,159
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
107,793
|
102,627
|
115,298
|
124,410
|
122,834
|