単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66,534 57,318 70,838 73,318 80,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,529 4,810 6,788 4,159 4,270
1. Tiền 5,529 4,810 6,788 4,159 4,270
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300 300 300 14,800 11,550
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,401 33,226 40,782 36,248 42,059
1. Phải thu khách hàng 24,749 22,727 22,754 19,643 28,861
2. Trả trước cho người bán 7,961 5,791 10,355 8,993 2,530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,964 4,944 8,176 8,154 10,668
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -273 -236 -504 -542 0
IV. Tổng hàng tồn kho 26,048 18,896 22,093 16,196 21,967
1. Hàng tồn kho 26,610 19,458 22,632 16,717 22,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -562 -562 -539 -521 -41
V. Tài sản ngắn hạn khác 256 87 874 1,915 182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 644 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 245 0 864 560 158
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 87 10 712 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41,259 45,309 44,460 51,092 42,806
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39,149 26,518 25,088 30,922 20,776
1. Tài sản cố định hữu hình 31,543 18,913 17,482 23,317 13,170
- Nguyên giá 45,057 33,501 33,501 40,940 33,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,514 -14,589 -16,019 -17,623 -20,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,605 7,605 7,605 7,605 7,605
- Nguyên giá 7,842 7,842 7,842 7,842 7,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -237 -237 -237 -237 -237
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,104 17,680 17,540 16,948 19,075
- Nguyên giá 10,388 27,815 28,175 23,579 26,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,284 -10,135 -10,635 -6,631 -7,484
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 136 241 509 1,630 1,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 136 241 509 1,630 1,362
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107,793 102,627 115,298 124,410 122,834
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67,655 54,240 42,832 48,520 51,093
I. Nợ ngắn hạn 60,618 50,636 42,832 48,520 51,033
1. Vay và nợ ngắn 35,214 27,875 24,206 24,141 37,666
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,288 4,722 3,326 6,121 5,331
4. Người mua trả tiền trước 3,257 1,638 733 278 178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,504 4,234 5,401 4,151 2,285
6. Phải trả người lao động 1,537 1,915 1,660 1,354 1,760
7. Chi phí phải trả 69 69 158 135 222
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,674 8,974 7,026 12,069 3,374
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,037 3,604 0 0 61
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 7,037 3,604 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 61
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40,138 48,387 72,466 75,890 71,740
I. Vốn chủ sở hữu 40,138 48,387 72,466 75,890 71,740
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36,000 36,000 60,119 60,119 60,119
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,209 1,209 1,209 1,209 1,469
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,929 6,688 2,676 5,128 1,992
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74 59 323 82 217
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 4,490 8,462 9,433 8,159
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107,793 102,627 115,298 124,410 122,834