Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,359
|
40,384
|
30,129
|
36,610
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
46,359
|
40,384
|
30,129
|
36,610
|
Giá vốn hàng bán
|
33,639
|
30,494
|
21,204
|
24,636
|
Lợi nhuận gộp
|
12,720
|
9,890
|
8,925
|
11,973
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
2
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
572
|
580
|
383
|
326
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
572
|
580
|
383
|
326
|
Chi phí bán hàng
|
8,136
|
7,792
|
7,732
|
9,026
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,405
|
631
|
1,118
|
959
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,618
|
889
|
-307
|
1,664
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
83
|
183
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
0
|
-83
|
-183
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,619
|
889
|
-390
|
1,481
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
324
|
178
|
0
|
296
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
324
|
178
|
0
|
296
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,295
|
711
|
-390
|
1,185
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,295
|
711
|
-390
|
1,185
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|