Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139,416
|
150,730
|
202,163
|
151,870
|
160,950
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
161
|
131
|
279
|
356
|
222
|
Doanh thu thuần
|
139,255
|
150,599
|
201,883
|
151,513
|
160,728
|
Giá vốn hàng bán
|
100,247
|
114,948
|
154,746
|
110,535
|
128,339
|
Lợi nhuận gộp
|
39,008
|
35,651
|
47,137
|
40,978
|
32,389
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
41
|
54
|
296
|
580
|
Chi phí tài chính
|
1,617
|
1,832
|
3,008
|
2,110
|
1,755
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,617
|
1,832
|
3,008
|
2,110
|
1,755
|
Chi phí bán hàng
|
21,106
|
22,756
|
30,552
|
24,513
|
17,840
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,777
|
3,895
|
5,173
|
8,104
|
10,990
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,512
|
7,209
|
8,459
|
6,548
|
2,384
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
37
|
4,695
|
1,190
|
Chi phí khác
|
266
|
763
|
115
|
1,216
|
571
|
Lợi nhuận khác
|
-266
|
-763
|
-78
|
3,479
|
619
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,246
|
6,446
|
8,381
|
10,027
|
3,003
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,586
|
902
|
1,693
|
2,987
|
742
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
61
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,586
|
902
|
1,693
|
2,987
|
803
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,660
|
5,543
|
6,688
|
7,041
|
2,200
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
1,913
|
843
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,660
|
5,543
|
6,688
|
5,127
|
1,357
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|