Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
株主資本/Huy động % 14.50 15.49 16.00
株主資本/Tổng tài sản % 8.04 7.95 7.81

Asset Quality

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets % 94.46 93.42 95.68
Allowances for loan loss to Total loans % 1.71 1.70 1.75
Provisions for loan loss to Total loans % 0.55 0.22 0.35
Tỷ lệ cho vay/TTS % 59.12 54.91 52.43
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14.50 15.49 16.00

管理有効性

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
資産成長 % 7.92 7.64 3.97
Tăng trưởng tín dụng % 8.33 -0.02 -0.75
Tăng trưởng huy động vốn % 6.52 -0.41 -1.07

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM % 0.49 0.53 0.49
ROA (%) % -0.17 0.24 0.18
ROE (%) % -2.16 3.06 2.32
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 24.41 49.36 55.15

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 106.57 106.99 107.34
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 44.81 52.31 59.14
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.74 0.13 0.14