Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 15.49 | 16.00 | 12.46 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 7.95 | 7.81 | 7.48 |
Asset Quality
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 93.42 | 95.68 | 96.30 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.70 | 1.75 | 1.56 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.22 | 0.35 | 0.49 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 54.91 | 52.43 | 55.02 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15.49 | 16.00 | 12.46 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 7.64 | 3.97 | 11.52 |
Tăng trưởng tín dụng | % | -0.02 | -0.75 | 17.04 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -0.41 | -1.07 | 37.11 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.53 | 0.49 | 0.50 |
ROA (%) | % | 0.24 | 0.18 | 0.49 |
ROE (%) | % | 3.06 | 2.32 | 6.54 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 49.36 | 55.15 | 75.01 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 106.99 | 107.34 | 91.62 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 52.31 | 59.14 | 42.78 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.13 | 0.14 | 0.10 |