Chỉ tiêu về vốn

  単位 2022 2023 2024
株主資本/Huy động % 10.14 9.17 9.61
株主資本/Tổng tài sản % 7.63 7.14 7.12

Asset Quality

  単位 2022 2023 2024
Interest-earning assets/Total assets % 95.87 96.18 96.10
Allowances for loan loss to Total loans % 1.08 1.20 1.21
Provisions for loan loss to Total loans % 0.09 0.16 0.14
Tỷ lệ cho vay/TTS % 72.27 64.79 65.40
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 10.14 9.17 9.61

管理有効性

  単位 2022 2023 2024
資産成長 % 7.54 18.20 8.68
Tăng trưởng tín dụng % 11.45 5.96 9.70
Tăng trưởng huy động vốn % 3.71 22.26 3.44

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 2022 2023 2024
NIM % 2.11 1.77 2.17
ROA (%) % 0.67 0.56 0.61
ROE (%) % 8.75 7.86 8.58
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 39.43 39.71 38.34

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 2022 2023 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 96.08 83.27 88.31
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 18.74 31.95 34.26
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 4.92 17.72 20.07