Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
株主資本/Huy động % 9.61 9.68 9.31
株主資本/Tổng tài sản % 7.12 6.89 6.60

Asset Quality

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Interest-earning assets/Total assets % 96.10 95.82 95.84
Allowances for loan loss to Total loans % 1.21 1.24 1.27
Provisions for loan loss to Total loans % -0.01 0.05 0.07
Tỷ lệ cho vay/TTS % 65.40 62.61 61.45
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.61 9.68 9.31

管理有効性

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
資産成長 % 5.99 5.97 5.47
Tăng trưởng tín dụng % 5.82 1.45 3.51
Tăng trưởng huy động vốn % 2.12 1.83 5.04

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM % 0.54 0.53 0.52
ROA (%) % 0.22 0.17 0.13
ROE (%) % 3.06 2.43 1.99
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 39.75 44.05 38.76

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 88.31 87.98 86.70
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 34.26 40.64 41.96
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 20.07 23.87 21.34