Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
株主資本/Huy động % 9.52 9.61 9.68
株主資本/Tổng tài sản % 7.32 7.12 6.89

Asset Quality

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets % 96.24 96.10 95.82
Allowances for loan loss to Total loans % 1.30 1.21 1.24
Provisions for loan loss to Total loans % 0.04 -0.01 0.05
Tỷ lệ cho vay/TTS % 65.51 65.40 62.61
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.52 9.61 9.68

管理有効性

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
資産成長 % 1.07 5.99 5.97
Tăng trưởng tín dụng % 1.44 5.82 1.45
Tăng trưởng huy động vốn % 0.22 2.12 1.83

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM % 0.50 0.54 0.53
ROA (%) % 0.14 0.22 0.17
ROE (%) % 1.90 3.06 2.43
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 34.65 39.75 44.05

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 85.23 88.31 87.98
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 33.25 34.26 40.64
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 14.71 20.07 23.87