Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 12.46 | 12.62 | 12.99 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 7.81 | 8.26 | 7.93 |
Asset Quality
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 91.15 | 91.32 | 91.58 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.33 | 1.26 | 1.20 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.44 | 0.30 | 0.87 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 62.62 | 61.92 | 64.08 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 12.46 | 12.62 | 12.99 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 10.76 | 2.01 | 10.23 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 10.89 | 0.88 | 14.07 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 10.20 | 6.36 | 2.88 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.36 | 1.15 | 1.44 |
ROA (%) | % | 0.46 | 0.61 | 0.47 |
ROE (%) | % | 5.94 | 7.42 | 5.91 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 62.14 | 75.09 | 77.29 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 99.79 | 94.66 | 104.96 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 35.05 | 35.03 | 30.96 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 5.02 | 3.12 | 0.50 |