Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 14.99 | 15.30 | 15.65 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 8.92 | 8.53 | 9.18 |
Asset Quality
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 96.71 | 97.74 | 97.42 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.52 | 1.31 | 1.28 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.20 | 0.17 | 0.06 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 69.09 | 64.38 | 69.55 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 14.99 | 15.30 | 15.65 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 2.99 | 11.52 | -1.66 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 0.56 | 3.93 | 6.23 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -5.83 | 4.37 | 3.53 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.87 | 0.96 | 0.67 |
ROA (%) | % | 0.51 | 0.53 | 0.51 |
ROE (%) | % | 5.73 | 6.16 | 5.52 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 68.98 | 68.71 | 71.30 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 116.07 | 115.58 | 118.60 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 27.05 | 39.78 | 27.62 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.18 | 0.23 | 0.23 |