TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
3,499,270
|
2,751,278
|
2,983,877
|
2,382,762
|
1,162,384
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
6,758,980
|
9,867,646
|
10,323,700
|
14,578,444
|
14,369,534
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
13,959,435
|
22,438,493
|
31,967,998
|
35,527,676
|
96,455,319
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
13,543,185
|
21,287,760
|
31,367,998
|
35,059,076
|
89,027,361
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
416,250
|
1,150,733
|
658,198
|
526,177
|
7,484,935
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
-58,198
|
-57,577
|
-56,977
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
279,000
|
232,521
|
566,280
|
580,440
|
660,321
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
279,000
|
232,521
|
566,280
|
580,440
|
660,321
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
218,101
|
84,831
|
|
|
9,137
|
VII. Cho vay khách hàng
|
174,356,335
|
205,783,434
|
230,636,976
|
271,972,649
|
327,276,218
|
1. Cho vay khách hàng
|
176,621,536
|
208,954,136
|
235,506,871
|
275,430,884
|
331,606,315
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2,265,201
|
-3,170,702
|
-4,869,895
|
-3,458,235
|
-4,330,097
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
33,360,012
|
38,689,486
|
42,007,290
|
46,844,368
|
58,080,339
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
33,374,329
|
38,706,805
|
42,007,290
|
46,844,368
|
58,080,339
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-14,317
|
-17,319
|
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
315,931
|
315,931
|
573,415
|
370,514
|
548,808
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
315,931
|
315,931
|
573,415
|
370,514
|
548,808
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1,620,975
|
1,584,457
|
1,693,198
|
1,949,987
|
2,731,787
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,147,320
|
1,092,819
|
1,202,795
|
1,170,643
|
1,715,789
|
- Nguyên giá
|
2,408,825
|
2,530,702
|
2,829,739
|
2,940,904
|
3,469,789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,261,505
|
-1,437,883
|
-1,626,944
|
-1,770,261
|
-1,754,000
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
473,655
|
491,638
|
490,403
|
779,344
|
1,015,998
|
- Nguyên giá
|
625,215
|
672,549
|
678,956
|
996,036
|
1,258,422
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151,560
|
-180,911
|
-188,553
|
-216,692
|
-242,424
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
7,974,912
|
7,445,802
|
6,993,113
|
8,656,339
|
7,036,551
|
1. Các khoản phải thu
|
836,730
|
1,248,734
|
2,185,961
|
3,050,171
|
1,535,761
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
6,046,092
|
5,383,067
|
4,149,087
|
5,037,867
|
4,745,521
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
1,095,221
|
818,920
|
665,150
|
575,737
|
761,672
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
34,342
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-3,131
|
-4,919
|
-7,085
|
-7,436
|
-6,403
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
242,342,951
|
289,193,879
|
327,745,847
|
382,863,179
|
508,330,398
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
224,189
|
1,702,874
|
3,076,781
|
89,576
|
1,271,377
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
14,745,116
|
46,281,380
|
39,660,022
|
50,112,429
|
115,349,011
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
12,018,250
|
36,848,831
|
37,694,447
|
47,152,604
|
105,407,431
|
2. Vay các TCTD khác
|
2,726,866
|
9,432,549
|
1,965,575
|
2,959,825
|
9,941,580
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
174,525,987
|
180,273,213
|
215,888,025
|
237,391,609
|
283,171,846
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
42,030
|
75,786
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
32,251,205
|
36,737,629
|
35,048,167
|
47,909,881
|
55,458,916
|
VII. Các khoản nợ khác
|
6,364,728
|
7,396,906
|
9,975,668
|
13,166,498
|
9,740,948
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
5,086,061
|
5,696,602
|
6,525,149
|
9,839,488
|
7,816,590
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1,278,667
|
1,700,304
|
|
3,327,010
|
1,924,358
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
3,450,519
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
14,231,726
|
16,801,877
|
24,055,154
|
34,117,400
|
43,338,300
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
10,746,446
|
12,035,962
|
17,291,111
|
25,576,221
|
25,576,221
|
- Vốn điều lệ
|
10,746,389
|
12,035,905
|
17,291,054
|
25,576,164
|
25,576,164
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1,752,673
|
2,183,660
|
2,860,199
|
3,696,036
|
5,640,216
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,732,607
|
2,582,255
|
3,903,844
|
4,845,143
|
12,121,863
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
242,342,951
|
289,193,879
|
327,745,847
|
382,863,179
|
508,330,398
|